GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD.

GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其17202条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 公司的采购商97家,供应商4条。

GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 31 98 1 6574 0
2022 出口 46 128 1 4489 0
2022 进口 4 9 1 36 0
2021 出口 22 59 1 2678 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-26 进口 73181590 Bulông GB/T5782-M24x100 8.8, làm bằng thép đường kính ngoài thân 24mm, dài 100mm, có ren, sử dụng cho máy truyền tải than SZB 764/132, chất liệu bằng thép, mới 100% CHINA C***N 更多
2022-08-26 进口 73181690 Êcu GB/T889.1-M24 (đai ốc), làm bằng thép, phi 24mm, có ren, dùng cho bu lông có đường kính thân 24mm, sử dụng cho máy truyền tải than SZB 764/132, chất liệu bằng thép, mới 100% CHINA C***N 更多
2022-08-26 进口 73159090 Khóa nối xích (vòng nối xích), (thép 40X, độ cứng 38-:-42HRC), lực kéo đứt >=525kN; Mã hiệu: 6GL01-1A, bộ phận sử dụng cho máy truyền tải than SZB 764/132, chất liệu bằng thép, mới 100% CHINA C***N 更多
2022-08-26 进口 73158200 Xích mắt tròn (kích thước 22x86-11-C, thép 25MnV, hàm lượng Mn=1,3%) Lực kéo đứt 610 kN (6GL01-3), bộ phận sd cho máy truyền tải than SZB 764/132, bằng thép, ghép nối với nhau bằng mối hàn, mới 100% CHINA C***N 更多
2022-08-11 进口 73182400 Chốt trục sau của tấm chắn đá trên (A) phi 35*110 (chốt định vị), bằng sắt, không ren, đường kính phi 35mm, dài 110mm, bộ phận của giá khung thủy lực dùng trong hầm lò, mới 100% CHINA C***H 更多
2024-09-29 出口 73084090 PARTS OF DH22-400/110 TWO-WAY HYDRAULIC SUPPORT COLUMN IN UNDERGROUND MINE: ALLOY STEEL COLUMN SHELL, (EXCLUDING: COLUMN BASE, HANDLE), DIAMETER 110MM, LENGTH 1060MM, QUZHOU BRAND, 100% NEW VIETNAM T***. 更多
2024-09-29 出口 73084090 PARTS OF DW22 HYDRAULIC SUPPORT COLUMN USED IN MINES: DZ.09A (DW 00-06) SHAFT BRAKE RING, STEEL, DIAMETER 87MM, SHANDONG BRAND, 100% NEW VIETNAM T***. 更多
2024-09-29 出口 73084090 DW22-300/100 SINGLE STEEL HYDRAULIC SUPPORT COLUMN, USED IN MINES, (INCLUDING 3-ACTING VALVE, NOT INCLUDING BASE), DIAMETER 100MM, MAXIMUM LENGTH 2240MM, QUZHOU ZHEIJIANG BRAND, 100% NEW, VIETNAM T***. 更多
2024-09-29 出口 73182400 COLUMN HEAD LOCATING PIN, SYMBOL GB879-86, MADE OF ALLOY STEEL, ROUND SHAPE WITHOUT THREAD, DIAMETER 16MM, LENGTH 24MM, USED FOR SUPPORTING COLUMNS IN MINES, SHANDONG BRAND, 100% NEW VIETNAM T***. 更多
2024-09-29 出口 73084090 PARTS OF DW22 HYDRAULIC SUPPORT COLUMN USED IN MINES: STEEL HANDLE, CODE DZ.03A (DW 00-01), 20CM LONG, SHANDONG BRAND, 100% NEW VIETNAM T***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询