全球贸易商编码:NBDDIY329859670
该公司海关数据更新至:2024-09-29
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:17202 条 相关采购商:97 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 39269099 40091290 40092190 40101200 40169390 40170020 44111400 73043990 73079910 73079990 73084090 73151110 73151199 73151290 73158990 73159090 73181610 73182400 73261900 73269099 74199940 74199999 84135031 84137049 84139190 84142010 84145920 84149050 84212950 84242029 84251100 84251900 84253100 84253900 84254290 84295100 84303900 84311013 84313990 84671100 84812090 84818099 84819029 84829100 8483
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUỐC TẾ DMH , CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THAN - VINACOMIN , CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN KHÍ TÂY AN 更多
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其17202条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 公司的采购商97家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 31 | 98 | 1 | 6574 | 0 |
2022 | 出口 | 46 | 128 | 1 | 4489 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 9 | 1 | 36 | 0 |
2021 | 出口 | 22 | 59 | 1 | 2678 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-26 | 进口 | 73181590 | Bulông GB/T5782-M24x100 8.8, làm bằng thép đường kính ngoài thân 24mm, dài 100mm, có ren, sử dụng cho máy truyền tải than SZB 764/132, chất liệu bằng thép, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 73181690 | Êcu GB/T889.1-M24 (đai ốc), làm bằng thép, phi 24mm, có ren, dùng cho bu lông có đường kính thân 24mm, sử dụng cho máy truyền tải than SZB 764/132, chất liệu bằng thép, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 73159090 | Khóa nối xích (vòng nối xích), (thép 40X, độ cứng 38-:-42HRC), lực kéo đứt >=525kN; Mã hiệu: 6GL01-1A, bộ phận sử dụng cho máy truyền tải than SZB 764/132, chất liệu bằng thép, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 73158200 | Xích mắt tròn (kích thước 22x86-11-C, thép 25MnV, hàm lượng Mn=1,3%) Lực kéo đứt 610 kN (6GL01-3), bộ phận sd cho máy truyền tải than SZB 764/132, bằng thép, ghép nối với nhau bằng mối hàn, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 73182400 | Chốt trục sau của tấm chắn đá trên (A) phi 35*110 (chốt định vị), bằng sắt, không ren, đường kính phi 35mm, dài 110mm, bộ phận của giá khung thủy lực dùng trong hầm lò, mới 100% | CHINA | C***H | 更多 |
2024-09-29 | 出口 | 73084090 | PARTS OF DH22-400/110 TWO-WAY HYDRAULIC SUPPORT COLUMN IN UNDERGROUND MINE: ALLOY STEEL COLUMN SHELL, (EXCLUDING: COLUMN BASE, HANDLE), DIAMETER 110MM, LENGTH 1060MM, QUZHOU BRAND, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-29 | 出口 | 73084090 | PARTS OF DW22 HYDRAULIC SUPPORT COLUMN USED IN MINES: DZ.09A (DW 00-06) SHAFT BRAKE RING, STEEL, DIAMETER 87MM, SHANDONG BRAND, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-29 | 出口 | 73084090 | DW22-300/100 SINGLE STEEL HYDRAULIC SUPPORT COLUMN, USED IN MINES, (INCLUDING 3-ACTING VALVE, NOT INCLUDING BASE), DIAMETER 100MM, MAXIMUM LENGTH 2240MM, QUZHOU ZHEIJIANG BRAND, 100% NEW, | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-29 | 出口 | 73182400 | COLUMN HEAD LOCATING PIN, SYMBOL GB879-86, MADE OF ALLOY STEEL, ROUND SHAPE WITHOUT THREAD, DIAMETER 16MM, LENGTH 24MM, USED FOR SUPPORTING COLUMNS IN MINES, SHANDONG BRAND, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-29 | 出口 | 73084090 | PARTS OF DW22 HYDRAULIC SUPPORT COLUMN USED IN MINES: STEEL HANDLE, CODE DZ.03A (DW 00-01), 20CM LONG, SHANDONG BRAND, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台