全球贸易商编码:36VN107554723
地址:252 Lương Thế Vinh, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:97 条 相关采购商:3 家 相关供应商:6 家
相关贸易伙伴: GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. , SNF (CHINA) FLOCCULANT CO., LTD. , SEFAR SINGAPORE PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUỐC TẾ DMH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUỐC TẾ DMH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其97条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUỐC TẾ DMH 公司的采购商3家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 20 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 12 | 2 | 27 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 46 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUỐC TẾ DMH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUỐC TẾ DMH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUỐC TẾ DMH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 59119090 | Túi lọc cho máy lọc bàn, được làm từ vải không dệt polypropylene, Được sử dụng trong công nghiệp sản xuất Alumin. 40 túi/bộ. Hàng mới 100% | MALAYSIA | S***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84254290 | Kích tấm chắn gương phi 80x320, bằng sắt, đường kính 80mm, hành trình 320mm, dài 693mm, dùng cho giá chống thủy lực trong hầm lò, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 84254290 | Kích tiến xà phi 100x800, bằng sắt, đường kính 100mm, hành trình 800mm, dài 1122mm, dùng cho giá chống thủy lực trong hầm lò, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73089020 | Xà giá chỉnh thể ZH1600/1,6/2,4Z; kích thước: 2950x960x225mm, dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, bằng sắt, dùng cho giá chống thủy lực trong hầm lò, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 73079910 | Đầu nối DN12 (M)/DN12(G) 45 (có ren 45mm), đường kính trong 12mm, bằng sắt, có ren, dùng nối ống dẫn dầu thủy lực, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73089020 | Xà chỉnh thể ZH 1600/1.6/2.4Z, kích thước DxRxC: 2950x960x225mm, bằng sắt, đã gia công, gia cố, dùng trong hầm lò, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73089020 | Tổ hợp xà đỡ (xà đỡ trước, xà đỡ sau), ký hiệu: 1010, kích thước DxRxC(990x940x322)mm, bằng sắt, đã gia công, gia cố, dùng trong hầm lò, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 73084090 | Tấm chắn gương giá ZH kích thước DXRXC(900x700x175)mm, bằng sắt, dùng cho giá chống thủy lực trong hầm lò, mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-20 | 出口 | 73084090 | Cột giá khung ZH1600/1.6/2.4Z (GK1600/1.6/2.4 HT) (DH22-400/110) không gồm chân đế cột và van,bằng sắt,chiều cao max:2240mm,chiều cao min:1440mm, h.trình piston:800mm,tải trọng làm việc 400KN,mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-20 | 出口 | 73084090 | Cột giá khung ZH1600/1.6/2.4Z (GK1600/1.6/2.4 HT) (DH22-400/110) không gồm chân đế cột và van,bằng sắt,chiều cao max:2240mm,chiều cao min:1440mm, h.trình piston:800mm,tải trọng làm việc 400KN,mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台