全球贸易商编码:36VN107954591
地址:số 76 Ng. Thông Phong, Văn Chương, Đống Đa, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:54 条 相关采购商:1 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39269059 40169390 73089099 73159090 84254920 84313110 84313990 84314990 84749010 84812090 84813090 84814090
相关贸易伙伴: GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN KHÍ TÂY AN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN KHÍ TÂY AN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其54条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN KHÍ TÂY AN 公司的采购商1家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 6 | 1 | 48 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN KHÍ TÂY AN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN KHÍ TÂY AN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN KHÍ TÂY AN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-24 | 进口 | 84313990 | Bộ phận của máng cào SGZ 730/220: Thanh gạt máng cào, mã hiệu: 15GL03-1, chất liệu bằng thép, kích thước (674x115x98)mm, chiều dài thanh gạt 674mm, hiệu Shandong, mới 100%. | CHINA | G***. | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 84313990 | Bộ phận của cho máy truyền tải SZB 764/132: Thanh gạt chất liệu thép C45, Mã hiệu: 17GL01-1, sử dụng cho máy truyền tải than, chất liệu bằng thép, mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2020-01-02 | 进口 | 40169390 | GIOĂNG TRÒN DÙNG CHO MÁY ĐẬP NGHIỀN ĐẤT ĐÁPLM800, KÍ HIỆU: 265X5.3, KT: (265X5.3)MM, BẰNG CAO SU LƯU HÓA, HÀNG MỚI 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2020-01-02 | 进口 | 40169390 | GIOĂNG TRÒN DÙNG CHO MÁY ĐẬP NGHIỀN ĐẤT ĐÁ PLM800, KÍ HIỆU: 500X7G, KT: (500X7)MM, BẰNG CAO SU LƯU HÓA, HÀNG MỚI 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2020-01-02 | 进口 | 39269059 | KẸP NHỰA ĐỠ CÁP DÙNG CHO MÁY KHẤU THAN MG 300/730WD1,KÍCH THƯỚC 66MM X 80M BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73181590 | Bulông GB/T5782-M24x100 8.8, làm bằng thép đường kính ngoài thân 24mm, dài 100mm, có ren, sử dụng cho máy truyền tải than SZB 764/132, chất liệu bằng thép, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73181690 | Êcu GB/T889.1-M24 (đai ốc), làm bằng thép, phi 24mm, có ren, dùng cho bu lông có đường kính thân 24mm, sử dụng cho máy truyền tải than SZB 764/132, chất liệu bằng thép, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73159090 | Khóa nối xích (vòng nối xích), (thép 40X, độ cứng 38-:-42HRC), lực kéo đứt >=525kN; Mã hiệu: 6GL01-1A, bộ phận sử dụng cho máy truyền tải than SZB 764/132, chất liệu bằng thép, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 73158200 | Xích mắt tròn (kích thước 22x86-11-C, thép 25MnV, hàm lượng Mn=1,3%) Lực kéo đứt 610 kN (6GL01-3), bộ phận sd cho máy truyền tải than SZB 764/132, bằng thép, ghép nối với nhau bằng mối hàn, mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台