全球贸易商编码:36VN100100304
该公司海关数据更新至:2022-09-15
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:384 条 相关采购商:11 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 27011900 39095000 39269099 40092190 40093290 40118029 40169390 73021000 73079910 73083090 73084090 73181510 73181590 73181610 73181990 73182200 73269099 74081110 74153320 74153900 83099099 84133090 84137049 84137099 84149029 84212311 84212950 84254290 84313990 84314300 84314990 84749010 84812090 84813090 84818099 85030020 85030090 85353011 85437020 85462090 90200000
相关贸易伙伴: SOJITZ MACHINERY CORPORATION , WEL-HUNT MATERIALS ENTERPRISE CO., LTD. , TRAFIGURA PTE LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THAN - VINACOMIN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THAN - VINACOMIN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其384条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THAN - VINACOMIN 公司的采购商11家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 7 | 15 | 3 | 82 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 60 | 4 | 213 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 2 | 6 | 16 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 5 | 4 | 11 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 14 | 1 | 62 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THAN - VINACOMIN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THAN - VINACOMIN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THAN - VINACOMIN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 27011290 | Than bitum loại khác xuất xứ Úc; nhiệt năng 8.725 kcal/kg (MMMF); tổng ẩm 7,2% (ARB); độ tro 27,5% (ADB); chất bốc 26,66% (DMMF); lưu huỳnh 0,5% (ADB); cỡ hạt 0-50mm | AUSTRALIA | W***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 90200000 | Bình tự cứu dùng trong hầm lò (bình hấp thụ bảo vệ mỏ ) áp suất hít vào 0,012 bar POG-8M Không chứa khí, Không có mặt nạ ( thiết bi hỗ trợ thở, ). Hãng SX FASER, Sx năm 2022, hàng mới 100% | POLAND | T***C | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm la răng bằng cao su lưu hóa không cứng, không xốp dùng cho lốp ôtô tải loại 24.00R35. Mới 100%. Quy cách P-35B, nhà sản xuất OHJI RUBBER & CHEMICALS CO., LTD / ASAHI GOMU KOGYOSHO INC. | JAPAN | S*** | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 40169390 | Vòng đệm la răng bằng cao su lưu hóa không cứng, không xốp dùng cho lốp ôtô tải loại 27.00R49. Mới 100%. Quy cách P-49B, nhà sản xuất OHJI RUBBER& CHEMICALS CO., LTD / ASAHI GOMU KOGYUSHO INC. | JAPAN | S*** | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 40118029 | Bộ lốp chuyên dụng cho xe ôtô tải tự đổ không lưu hành trên đường quốc lộ tốc độ tối đa 50km/h, nsx Bridgestone. Mới 100%,bản rộng > 450 mm. Quy cách lốp: 24.00R35 *2 VMTP E2A E4 T/L (Gồm Lốp, gioăng) | JAPAN | S*** | 更多 |
2022-09-06 | 出口 | 27011100 | Than cục15-40mm-Cục 4b.3 theoTCVN 8910:2020 - Cỡ hạt 15-40mm;Độ ẩm 6%max; Độ tro 10,01%-15%;Chất bốc 5,5%max;S 1,75%max,Nhiệt Năng 6.700Kcal/kg min;#&VN | KOREA | G***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Đĩa trong G14-49A40a, Item: WG000152, phụ tùng máy khoan thăm dò khoáng sản WD-02EA, hàng mới 100%. | VIETNAM | F***O | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73269099 | Tay đẩy bằng thép N15-9A60, Item: WG000171, phụ tùng máy khoan thăm dò khoáng sản WD-02EA, hàng mới 100%. | VIETNAM | F***O | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73072290 | Ống nối nhỏ bằng thép N14-49A63, Item: WG000173 phụ tùng máy khoan thăm dò khoáng sản WD-02EA, hàng mới 100%. | VIETNAM | F***O | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 73072290 | Ống trượt bằng thép N15-18A64, Item: WG000174 phụ tùng máy khoan thăm dò khoáng sản WD-02EA, hàng mới 100%. | VIETNAM | F***O | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台