全球贸易商编码:NBDX1H152278189
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:160 条 相关采购商:15 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 39241090 39249020 39249090 72081000 72082500 72082600 72082719 72082799 72083600 72083700 72083800 72083990 72084000 72085100 72085200 72085300 72085490 72283010 72283090
相关贸易伙伴: HANEDA KOSAN CO., LTD. , DAIYU STEEL CO., LTD. , DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VJCO 公司于2022-10-04收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VJCO 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其160条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VJCO 公司的采购商15家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 15 | 11 | 1 | 100 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 14 | 4 | 60 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VJCO 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VJCO 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VJCO 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72085200 | Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT: (4.8-10.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon: 0.18%. Hàng loại 2. Mới 100% | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72085300 | Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT: (3.0-4.7))mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon: 0.18%. Hàng loại 2. Mới 100% | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72085490 | Thép tấm cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT: (1.2 - 2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên , hàm lượng cacbon: 0.18%.Hàng loại 2. Mới 100% | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72085490 | Thép tấm cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% KT:(1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | JAPAN | R***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72085100 | Thép tấm cán phẳng không hợp kim,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,TC JIS G3101,SS400,hàng loại 2,mới 100% KT:(10.1-12.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | JAPAN | R***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72085100 | Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (10.1-40.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | VIETNAM | E***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72085200 | Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (4.8-10.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | VIETNAM | E***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72085300 | Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (3.0-4.7)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | VIETNAM | E***. | 更多 |
2022-08-30 | 出口 | 72085490 | Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | VIETNAM | E***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72085200 | Thép tấm cán nóng, được cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, tc: JIS G3101, mác thép SS400. KT (4.8-10.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên, hàm lượng cacbon 0.045%.Hàng loai 2. Mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台