全球贸易商编码:NBDML105363333
地址:WQHQ+42V, Đường Số 1, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-28
日本 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:850 条 相关采购商:39 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72083700 72083800 72083990 72085300 72085490 72092710 72103011 72103012 72103019 72104912 72104913 72104919 72111413 72261990
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN SẮT THÉP VIỆT NAM , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO MINH ĐẠT 更多
DAIYU STEEL CO., LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DAIYU STEEL CO., LTD. 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其850条相关的海关进出口记录,其中 DAIYU STEEL CO., LTD. 公司的采购商39家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 16 | 1 | 208 | 0 |
2022 | 出口 | 19 | 13 | 1 | 207 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 8 | 1 | 12 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 17 | 1 | 273 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DAIYU STEEL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DAIYU STEEL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DAIYU STEEL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 72085490 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%, KT(1.2-2.9) mm x 600mm trở lên x600mm trở lên | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-08-29 | 进口 | 72085300 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%, KT(3.0-4.7) mm x 600mm trở lên x600mm trở lên | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 72083700 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ, chưa có hình dập nổi,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101/SS400,mới 100%,KT(4.8-6.0) mmx600mm trở lênxcuộn | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,chưa có hình dập nổi,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,hàng loại 2,TC JIS G3101/SS400,mới 100%,KT(1.2-2.9) mmx600mm trở lênxcuộn | JAPAN | C***M | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 72083800 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,chưa có hình dập nổi,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101/SS400,mới 100%,KT(3.0-4.7) mmx600mm trở lênxcuộn | JAPAN | C***M | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 72085490 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL PLATE, NOT OVER-PROCESSED, NOT HOT-ROLLED, NOT COATED, NOT PICKLED, GRADE 2, JIS G3101-SS400, 100% NEW, DIMENSIONS: (1.2 - 2.9)MM X 600MM OR MORE X 600MM OR MORE | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 72085300 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL PLATE, NOT OVER-PROCESSED HOT-ROLLED, NOT COATED, NOT SOAKED IN RUST-REMOVING OIL, GRADE 2, JIS G3101-SS400, 100% NEW, DIMENSIONS: (3.0 - 4.7)MM X 600MM OR MORE X 600MM OR MORE | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 72085490 | FLAT ROLLED NON-ALLOY STEEL PLATE, NOT OVER-PROCESSED HOT ROLLED, NOT COATED, NOT SOAKED IN RUST REMOVAL OIL, GRADE 2, TC JIS G3101-SS400, 100% NEW, DIMENSIONS: (1.2 - 2.9)MM X (600-1800)MM X (900-3048)MM | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 72103012 | GALVANIZED STEEL SHEET BY ELECTROLYSIS, FLAT ROLLED, NON-ALLOY, C<0.6%; NOT PAINTED, VARNISHED, PLASTIC COATED; GRADE 2, 100% NEW, JIS G3313-SECC. DIMENSIONS: (1.3 - 1.5)MM X (600-1800)MM X (900-3048)MM | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-08-22 | 出口 | 72104918 | HOT-DIP GALVANIZED STEEL SHEET, FLAT ROLLED, NON-ALLOY, C<0.6%; UNPAINTED, UNVARNISHED, PLASTIC COATED; GRADE 2, 100% NEW, JIS G3302-SGCC. DIMENSIONS: (1.3 - 1.4)MM X (600-1800)MM X (900-3048)MM | VIETNAM | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台