全球贸易商编码:35N100660646
地址:801 CASCADE POINTE LN, STE 103 CARY , NORTH CAROLINA 27513
该公司海关数据更新至:2024-11-03
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6430 条 相关采购商:340 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 630623 720000 72000000 720004 72149991 72149992 72149999 72280000 72283000 72283010 72283011 72283019 72283029 72283090 72284000 72284002 72284010 72285002 730000 73004399 730095 73040399 73043190 73043990 73045112 73045990 73045999 84129090 960000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÚ AN BÌNH , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TGHP VIỆT NAM 更多
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD. 公司于2020-12-02收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6430条相关的海关进出口记录,其中 DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD. 公司的采购商340家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 127 | 25 | 12 | 1358 | 0 |
2022 | 出口 | 123 | 27 | 17 | 998 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 121 | 31 | 18 | 1165 | 0 |
2020 | 出口 | 118 | 19 | 15 | 1756 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-12 | 进口 | 72149992 | Thép không hợp kim dạng thanh tròn trơn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn mới 100 % - S45C (C=0.44-0.47%,Mn=0.67-0.68%, Cr=0.11-0.12%,S=0.004%)ĐK DN: 26mm x 6000mm (mã98110090) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 72149992 | Thép không hợp kim dạng thanh tròn trơn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn mới 100 % - S55C (C=0.55%,Mn=0.77%, Cr=0.18%,S=0.005%), ĐK DN: 22mm x 5800mm (mã98110090) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 72149991 | Thép không hợp kim dạng thanh tròn trơn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn mới 100 % - S35C (C=0.35%,Mn=0.72%, Cr=0.13%,S=0.004%), ĐK DN: 22mm x 6000mm (mã98110090) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 72149992 | Thép không hợp kim dạng thanh tròn trơn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ, mạ,sơn mới 100 % - S45C (C=0.44%-045,Mn=0.67%-0.68%, Cr=0.11-0.12%,S=0.003%), ĐK DN: 25mm x 6000mm (mã98110090) | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 72149991 | Thép không hợp kim, cơ khí chế tạo S15C, cán nóng dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn đặc phi 42x5800 mm. Hàm lượng C: 0.14%, P: 0.012%, S: 0.003%. Làm khuôn mẫu và chi tiết máy. Hàng mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2024-11-18 | 出口 | HOT FINISHED SEAMLESS MECHANICAL TUBING, ASTM A519 GRADE 4140 IN QUENCHED AND TEMPERED CONDITION FILO | UNITED STATES | G***. | 更多 | |
2024-11-13 | 出口 | HOT FINISHED SEAMLESS MECHANICAL TUBING PRODUCED ASTM A519 LATEST EDITIONHOT FINISHED SEAMLESS MECHANICAL TUBING PRODUCED ASTM A519 LATEST EDITION | UNITED STATES | O***C | 更多 | |
2024-11-06 | 出口 | SEAMLESS MECHANICAL TUBING PRODUCED ASTM A519 LATEST EDITION FILO | UNITED STATES | G***. | 更多 | |
2024-11-06 | 出口 | HOT FINISHED SEAMLESS MECHANICAL TUBING PRODUCED ASTM A519 LATEST EDITION FILO | UNITED STATES | F***. | 更多 | |
2024-11-06 | 出口 | HOT ROLLED MECHANICAL SEAMLESS TUBE PER ASTM A519 LATEST EDITION PO: 249383-9; 249385-5; 249385-9; 249389-3; 249389-11; 249389-14; 249389-16 FILO | UNITED STATES | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台