全球贸易商编码:36VN107005000
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:250 条 相关采购商:7 家 相关供应商:21 家
相关产品HS编码: 72083700 72083800 72083990 72085100 72085200 72085300 72085490 72091710 72091899 72092610 72092710 72103011 72103012 72104912 72104913 72106911 72255090
相关贸易伙伴: SHANG CHEN STEEL CO., LTD. , INDO-ASIA STEEL TRADING PTE LTD. , ASAHI TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO MINH ĐẠT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO MINH ĐẠT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其250条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO MINH ĐẠT 公司的采购商7家,供应商21条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 7 | 10 | 1 | 38 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 15 | 2 | 107 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 14 | 2 | 99 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO MINH ĐẠT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO MINH ĐẠT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO MINH ĐẠT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72085490 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3101, SS490, hàng loại 2, mới 100%.KT:(1.2-2.9)mm x (600-2500)mm x (600-3500)mm | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72085200 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3101, SS490, hàng loại 2, mới 100%.KT:(4.8-10)mm x (600-2500)mm x (600-3500)mm | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3101, SS490, hàng loại 2, mới 100%.KT:(10.1-18)mm x (600-2500)mm x (600-3500)mm | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ,TC JIS G3101 SS490,hàng loại 2, mới 100%.KT: 1.2-2.9mm x 960-1765mm x C | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72103011 | Thép dạng cuộn, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, cán phẳng, không hợp kim, hàm lượng C<0.6%, hàng loại 2, mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3313, SECC. Kích thước: 0.55-1.2mm x 960-1765mm x C | JAPAN | H***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 72083800 | Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3101, SS490,hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 3.0-3.2mm x 925-1370mm x C | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 72103011 | Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, không hợp kim,chưa sơn quét vecni,phủ plastic,hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313 SECC,hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 0,5-1,2mm x 925-1370 mm x C | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 72104913 | Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, không hợp kim,chưa sơn quét vecni,phủ plastic,hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3302 SGCC,hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 1,3-1,5mm x 925-1370 mm x C | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-26 | 出口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3101, SS490,hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 1.2-2.9mm x 925-1370mm x C | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72091710 | Thép cuộn cán nguội, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, tiêu chuẩn JIS G3141, SPCC ,hàng loại 2, mới 100%. Kích thước: 0,5-1,0mm x 600-1200mm x C | VIETNAM | E***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台