全球贸易商编码:36VN107393882
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:216 条 相关采购商:8 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 72083700 72083800 72083990 72084000 72085100 72085200 72085300 72085490 72091710 72092710 72103011 72103012 72104913 72253090
相关贸易伙伴: TAMAKI SANGYO CO., LTD. , NISSEI TRADING CO., LTD. , DAIYU STEEL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN SẮT THÉP VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN SẮT THÉP VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其216条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN SẮT THÉP VIỆT NAM 公司的采购商8家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 8 | 11 | 1 | 49 | 0 |
2022 | 进口 | 9 | 11 | 1 | 60 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 12 | 1 | 94 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN SẮT THÉP VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN SẮT THÉP VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN SẮT THÉP VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101- SS400, hàng mới 100%, kích thước:(1.2-2.9) mm x600mm trở lên xcuộn | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72103012 | Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp điện phân , cán phẳng, không hợp kim,C<0.6%,chưa sơn quét vecni,phủ plastic,hàng loại 2, hàng mới 100%,TC JIS G3313, SECC,KT:(1.25-1.5)mm x 600mm trở lên xcuộn | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72104913 | Thép cuộn mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,cán phẳng,không hợp kim,C<0.6%,chưa sơn quét vecni,phủ plastic ,hàng loại 2, hàng mới 100%,TC JIS G3302, SGCC,KT: (1.25-1.4)mm x 600mm trở lên x cuộn | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72085200 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,chưa gia công qua mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101,SS400, mới 100%. KT: 4.8-10.0 mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 72083800 | Thép cuộn cán nóng,cán phẳng,không hợp kim,chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101- SS400, hàng mới 100%, kích thước:(3.0-4.7) mm x600mm trở lên xcuộn | JAPAN | S***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72085490 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%, KT(1.2-2.9) mm x 600mm trở lên x600mm trở lên | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72085300 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, TC JIS G3101/SS400, mới 100%, KT(3.0-4.7) mm x 600mm trở lên x600mm trở lên | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72083700 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ, chưa có hình dập nổi,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101/SS400,mới 100%,KT(4.8-6.0) mmx600mm trở lênxcuộn | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72083990 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,chưa có hình dập nổi,chưa ngâm dầu tẩy gỉ,hàng loại 2,TC JIS G3101/SS400,mới 100%,KT(1.2-2.9) mmx600mm trở lênxcuộn | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72083800 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ,chưa có hình dập nổi,chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2,TC JIS G3101/SS400,mới 100%,KT(3.0-4.7) mmx600mm trở lênxcuộn | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台