ESAKA AND CO. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ESAKA AND CO. 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1316条相关的海关进出口记录,其中 ESAKA AND CO. 公司的采购商87家,供应商10条。

ESAKA AND CO. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 54 29 1 533 0
2022 进口 10 11 1 58 0
2021 出口 60 24 2 725 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ESAKA AND CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ESAKA AND CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

ESAKA AND CO. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-30 进口 72085100 Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (10.1-40.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên JAPAN C***O 更多
2022-08-30 进口 72085200 Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (4.8-10.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên JAPAN C***O 更多
2022-08-30 进口 72085300 Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (3.0-4.7)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên JAPAN C***O 更多
2022-08-30 进口 72085490 Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên JAPAN C***O 更多
2022-08-26 进口 72083990 Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:1.2-2.9mmx820-1650mm x cuộn, mới 100% JAPAN C***N 更多
2022-10-31 出口 72082500 Non-alloy hot-rolled steel, not plated or coated, pickled in coils. Thickness from 4,750mm - 6,000mm, width from 890mm - 1020mm. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new VIETNAM B***D 更多
2022-10-31 出口 72082600 Non-alloy hot-rolled steel, not plated or coated, pickled in coils. Thickness from 3,000mm - 4,450mm, width from 890mm-1380mm. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new VIETNAM B***D 更多
2022-10-28 出口 72082600 Non-alloy steel, hot-rolled, uncoated, pickled, non-uniform QC, width 600mm or more, coils:Thickness(3.0-4.7)mm X width 600mm or more X rolls. 100% new.TC JIS G3131/SPHC VIETNAM A***. 更多
2022-10-28 出口 72082600 Non-alloy steel, flat-rolled, coiled, not further worked than hot-rolled, pickled, not: coated, plated, painted; C<0.6%, 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.6)mm x (660 - 1524)mm x C. VIETNAM N***. 更多
2022-10-28 出口 72082799 Non-alloy steel, flat-rolled, coiled, not further worked than hot-rolled, pickled, not: coated, plated, painted; C<0.6%, 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0 - 2.9)mm x (660 - 1524)mm x C. VIETNAM N***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询