全球贸易商编码:NBDDIY362599379
该公司海关数据更新至:2022-10-31
日本 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1316 条 相关采购商:87 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 72082500 72082600 72082719 72083600 72083700 72083800 72083910 72083990 72085100 72085200 72085300 72085490 72091610 72091710 72091810 72091899 72103011 72103012 72104912 72104913 72104919 72111413 72112320 72112390 72122010 72122020 72123012 72261990
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH PHÚC VIÊN XUÂN , CÔNG TY CỔ PHẦN SẮT THÉP VIỆT NAM , CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VJCO 更多
ESAKA AND CO. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ESAKA AND CO. 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1316条相关的海关进出口记录,其中 ESAKA AND CO. 公司的采购商87家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 54 | 29 | 1 | 533 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 11 | 1 | 58 | 0 |
2021 | 出口 | 60 | 24 | 2 | 725 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ESAKA AND CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ESAKA AND CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ESAKA AND CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 72085100 | Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (10.1-40.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | JAPAN | C***O | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72085200 | Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (4.8-10.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | JAPAN | C***O | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72085300 | Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (3.0-4.7)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | JAPAN | C***O | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 72085490 | Thép cán nóng, cán phẳng, dạng tấm không hợp kim, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng loại 2, tiêu chuẩn JIS G3101, SS400, mới 100%.KT: (1.2-2.9)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | JAPAN | C***O | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn cán nóng loại 2, không hợp kim, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3101, size:1.2-2.9mmx820-1650mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2022-10-31 | 出口 | 72082500 | Non-alloy hot-rolled steel, not plated or coated, pickled in coils. Thickness from 4,750mm - 6,000mm, width from 890mm - 1020mm. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new | VIETNAM | B***D | 更多 |
2022-10-31 | 出口 | 72082600 | Non-alloy hot-rolled steel, not plated or coated, pickled in coils. Thickness from 3,000mm - 4,450mm, width from 890mm-1380mm. Steel grade: SPHC (Standard: JIS G3131). 100% new | VIETNAM | B***D | 更多 |
2022-10-28 | 出口 | 72082600 | Non-alloy steel, hot-rolled, uncoated, pickled, non-uniform QC, width 600mm or more, coils:Thickness(3.0-4.7)mm X width 600mm or more X rolls. 100% new.TC JIS G3131/SPHC | VIETNAM | A***. | 更多 |
2022-10-28 | 出口 | 72082600 | Non-alloy steel, flat-rolled, coiled, not further worked than hot-rolled, pickled, not: coated, plated, painted; C<0.6%, 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: (3.0 - 4.6)mm x (660 - 1524)mm x C. | VIETNAM | N***. | 更多 |
2022-10-28 | 出口 | 72082799 | Non-alloy steel, flat-rolled, coiled, not further worked than hot-rolled, pickled, not: coated, plated, painted; C<0.6%, 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0 - 2.9)mm x (660 - 1524)mm x C. | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台