全球贸易商编码:NBDDIY330764696
该公司海关数据更新至:2024-10-25
采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:843 条 相关采购商:142 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 69119000 72083700 72085200 72161000 72254019 72254090 73072190 73072990 73089090 84223000
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUẢNG LONG XƯƠNG , CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ĐỨC LONG , ООО "GORTEXSNAB" 更多
HENAN BEBON IRON & STEEL CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HENAN BEBON IRON & STEEL CO., LTD. 最早出现在海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其843条相关的海关进出口记录,其中 HENAN BEBON IRON & STEEL CO., LTD. 公司的采购商142家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 54 | 60 | 11 | 270 | 0 |
2022 | 出口 | 46 | 38 | 11 | 177 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 18 | 9 | 44 | 0 |
2020 | 出口 | 17 | 14 | 8 | 68 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HENAN BEBON IRON & STEEL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HENAN BEBON IRON & STEEL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HENAN BEBON IRON & STEEL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim Crom >= 0.3% chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn. TCKT:JIS G3125-2004.Loại SPA-H. Quy cách (3 x 1500 x 6000)mm. Mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim Crom >= 0.3% chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn. TCKT: JIS G3125-2004.Loại SPA-H. Quy cách (4 x 1500 x 6000)mm. Mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim Titan (Ti) >= 0.05% chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn. TCKT: Q/BQB 316.Loại BS700MCK2. Quy cách (5 x 1500 x 6000)mm. Mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 72254090 | Thép hợp kim Titan (Ti) >= 0.05% chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn. TCKT: Q/BQB 316.Loại BS700MCK2. Quy cách (8 x 1500 x 6000)mm. Mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-03 | 进口 | 72164090 | Thép góc L125x80x10mmx9000m (SS400), Thép không hợp kim cán nóng chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa gia công định hình. Hàm lượng C: 0.18%, hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 84229090000 | 40 PCS ADJUST THE SLIDER | PHILIPPINES | T***P | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 84229090000 | 80 PCS MACHINE CLAMP INNER SLEEVE | PHILIPPINES | T***P | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 70,908 KGS STEEL PLATE | UNITED STATES | G***C | 更多 | |
2024-10-25 | 出口 | 84229090000 | 40 PCS MACHINE CLAMP ADJUSTMENT WHEEL | PHILIPPINES | T***P | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 84229090000 | 2 PCS CONVEYING LEATHER BAGS | PHILIPPINES | T***P | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台