全球贸易商编码:36VN305311225
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:13 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家
相关贸易伙伴: JSC PNEVMOSTROYMASHINA , HENAN BEBON IRON & STEEL CO., LTD. , YUATSUSEIKI HYDRAULIC INDUSTRIAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ĐỨC LONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ĐỨC LONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其13条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ĐỨC LONG 公司的采购商1家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ĐỨC LONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ĐỨC LONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬN TẢI THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆP ĐỨC LONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 84139190 | Khối xi lanh của bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để bơm dầu thủy lực loại 3104.56.68.00150, mới 100% | RUSSIA | J***A | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84135090 | Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để bơm dầu thủy lực, không có thiết bị đo, Model: 310.4.112.04.06.F.TB1, mới 100% | RUSSIA | J***A | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84122900 | Môtơ thủy lực kiểu piston hướng trục có lưu lượng cố định, Model: 310.4.28.00.00.F.TB1, mới 100% | RUSSIA | J***A | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 84135090 | Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến dùng để bơm dầu thủy lực, không có thiết bị đo, Model: 310.4.56.04.06TB1, mới 100% | RUSSIA | J***A | 更多 |
2021-05-27 | 进口 | 72254090 | MANGANESE (MN) ALLOY STEEL > 1.65% HOT-ROLLED, FLAT-ROLLED SHEET, NOT COATED WITH PAINT. TCKT: GBT 1591. TYPE Q690D. SPECIFICATIONS (4 X 1500 X 5000) MM. 100% NEW | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim Crom >= 0.3% chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn. TCKT:JIS G3125-2004.Loại SPA-H. Quy cách (3 x 1500 x 6000)mm. Mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim Crom >= 0.3% chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn. TCKT: JIS G3125-2004.Loại SPA-H. Quy cách (4 x 1500 x 6000)mm. Mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim Titan (Ti) >= 0.05% chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn. TCKT: Q/BQB 316.Loại BS700MCK2. Quy cách (5 x 1500 x 6000)mm. Mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 72254090 | Thép hợp kim Titan (Ti) >= 0.05% chưa được gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm chưa tráng phủ mạ sơn. TCKT: Q/BQB 316.Loại BS700MCK2. Quy cách (8 x 1500 x 6000)mm. Mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台