CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUẢNG LONG XƯƠNG

全球贸易商编码:36VN800749895

该公司海关数据更新至:2023-08-09

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:283 条 相关采购商:6 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 37050090 49119990 72085200 73041900 73089099 73158990 73181590 73261900 84549000 84553000 84609020 84831090 84834090

相关贸易伙伴: VIETNAM LANDMARK INTERNATIONAL CO., LTD. , SK FACADE (VN) CO., LTD. , BRIGHT INTERNATIONAL CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUẢNG LONG XƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUẢNG LONG XƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其283条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUẢNG LONG XƯƠNG 公司的采购商6家,供应商1条。

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUẢNG LONG XƯƠNG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 2 1 22 0
2022 出口 5 24 1 67 0
2021 出口 3 45 1 186 0
2020 进口 1 5 1 8 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUẢNG LONG XƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUẢNG LONG XƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ QUẢNG LONG XƯƠNG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2020-08-12 进口 37050090 TẤM PHIM CHẤT LIỆU NHỰA ĐÃ CHỤP HÌNH ẢNH CỦA 1 THIẾT BỊ MÁY MÓC, 88 TỜ/ BỘ, NHÀ CUNG CẤP CHANGZHOU NUMBER ONE MACHINERY CO.LTD, MỚI 100% CHINA C***. 更多
2020-08-12 进口 49119990 VẬN ĐƠN, GIẤY CHỨNG NHẬN VÀ HÓA ĐƠN MUA HÀNG 10 TỜ/ BỘ. MỚI 100% CHINA C***. 更多
2020-05-14 进口 84609020 MÁY VÁT MÉP ỐNG DÙNG ĐỂ VÁT TRONG,NGOÀI VÀ TRÊN MẶT PHẲNG CỦA ỐNG, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN ,MODEL:TCM-120T,CÔNG SUẤT :1.43 KW,VẬN TỐC QUAY:50 RPM, NHÃN HIỆU :AOTAI, XUẤT SỨ TRUNG QUỐC , HÀNG MỚI 100% CHINA C***. 更多
2020-05-14 进口 84609020 MÁY VÁT MÉP ỐNG DÙNG ĐỂ VÁT TRONG, NGOÀI VÀ TRÊN MẶT PHẲNG CỦA ỐNG, HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN,MODEL:TCM-90T, CÔNG SUẤT:1.43 KW ,VẬN TỐC QUAY :50 RPM ,NHÃN HIỆU:AOTAI, XUẤT SỨ TRUNG QUỐC, HÀNG MỚI 100% CHINA C***. 更多
2020-04-09 进口 73041900 ỐNG THÉP ĐÚC ASTM A106 ( ĐƯỜNG KÍNH 76.3 MM X ĐỘ DÀY 9.5 MM X CHIỀU DÀI 6.1 M). DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU VÀ DẪN KHÍ. HÀNG MỚI 100% .XUÂT SỨ TRUNG QUỐC CHINA C***. 更多
2023-08-09 出口 73089099 T019-000022#&FACEPLATE ON THE SHELF, SIZE L1550 X W600MM, STEEL MATERIAL, 100% BRAND NEW VIETNAM A***. 更多
2023-08-09 出口 73089099 T019-000017#&CARGO RACK, SIZE L11600 X W600 X H2400MM, MATERIAL STEEL, 100% NEW VIETNAM A***. 更多
2023-08-09 出口 73089099 T019-000020#&STOCK BACK PANEL, SIZE L1400 X H2400MM, STEEL MATERIAL, 100% BRAND NEW VIETNAM A***. 更多
2023-08-09 出口 73089099 T019-000016#&CARGO RACK, SIZE L13800 X W600 X H2400MM, MATERIAL STEEL, 100% NEW VIETNAM A***. 更多
2023-08-09 出口 73089099 T019-000023#&FACEPLATE ON THE SHELF, SIZE L2300 X W600MM, STEEL MATERIAL, 100% BRAND NEW VIETNAM A***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询