全球贸易商编码:NBDDIY325567350
地址:15 moo 3, Nikhom Phatthana, Nikhom Phatthana District, Rayong 21180, Thailand
该公司海关数据更新至:2024-08-06
马来西亚 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:795 条 相关采购商:19 家 相关供应商:2 家
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH GROWELL VIỆT NAM , CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG , CÔNG TY TNHH GROWELL VIỆT NAM 更多
GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD. 最早出现在马来西亚海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其795条相关的海关进出口记录,其中 GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD. 公司的采购商19家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 2 | 1 | 169 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 2 | 1 | 193 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 2 | 3 | 271 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-19 | 进口 | 72051000 | Hạt bi thép SAE-G-14 dùng làm sạch bề mặt thép, đường kính (0.3-1.2)mm. NSX: GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD, Hàng mới 100%. | THAILAND | C***G | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 72051000 | Hạt thép ( GROWELL , STEEL SHOT SAE-S- 460) .Kích thước 1.2 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 25 kg /bao ,mới 100%. | THAILAND | C***M | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 72051000 | Hạt thép ( GROWELL , STEEL SHOT SAE-S- 330) .Kích thước 1.2 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 25 kg /bao ,mới 100% | THAILAND | C***M | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 72052900 | Bột thép ( GROWELL , STEEL GRIT SAE - G-80) .Kích thước 0.3 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 25 kg /bao ,mới 100% | THAILAND | C***M | 更多 |
2022-08-15 | 进口 | 72052900 | Bột thép ( GROWELL , STEEL SHOT SAE-S170) .Kích thước 0.6 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 25 kg /bao ,mới 100% . | THAILAND | C***M | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 72051000 | STEEL GRIT (GROWELL, STEEL SHOT SAE-S- 460). SIZE 1.4 MM USED IN SHOT BLASTING MACHINES TO CLEAN METAL SURFACES, PACKED IN 25 KG/BAG, 100% NEW. | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 72052900 | STEEL POWDER (GROWELL, STEEL GRIT SAE - G-50). SIZE 0.5 MM USED IN SHOT BLASTING MACHINES TO CLEAN METAL SURFACES, GOODS PACKED IN 25 KG / BAG, 100% NEW. | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 72052900 | STEEL POWDER (GROWELL, STEEL SHOT SAE-S110). SIZE 0.4 MM USED IN SHOT BLASTING MACHINE TO CLEAN METAL SURFACES, GOODS PACKED IN 25 KG/BAG, 100% NEW. | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 72051000 | STEEL GRIT (GROWELL, STEEL SHOT SAE-S- 330). SIZE 1.0 MM USED IN SHOT BLASTING MACHINES TO CLEAN METAL SURFACES, PACKED IN 25 KG/BAG, 100% NEW. | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-08-06 | 出口 | 72051000 | STEEL GRIT (GROWELL, STEEL SHOT SAE-S- 390). SIZE 1.2 MM USED IN SHOT BLASTING MACHINES TO CLEAN METAL SURFACES, PACKED IN 25 KG/BAG, 100% NEW. | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台