全球贸易商编码:36VN107135465
该公司海关数据更新至:2024-09-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:907 条 相关采购商:59 家 相关供应商:13 家
相关产品HS编码: 28182000 40101900 40151900 40169999 59100000 70182000 70189090 72051000 72052900 73063099 73141990 73181510 73182400 73182910 73269099 84243000 84249023 84249030 84818099
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH IKI CAST VIỆT NAM , GROWELL MANUFACTURING CO., LTD. , GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH GROWELL VIỆT NAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GROWELL VIỆT NAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其907条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GROWELL VIỆT NAM 公司的采购商59家,供应商13条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 12 | 12 | 1 | 93 | 0 |
2022 | 出口 | 31 | 17 | 1 | 197 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 14 | 3 | 71 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 17 | 1 | 216 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 11 | 2 | 108 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 5 | 1 | 24 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 8 | 4 | 107 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GROWELL VIỆT NAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GROWELL VIỆT NAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GROWELL VIỆT NAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72051000 | Hạt thép ( GROWELL , STEEL SHOT SAE-S- 460) .Kích thước 1.4 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 25 kg /bao ,mới 100%. | THAILAND | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72051000 | Hạt thép ( GROWELL , STEEL SHOT SAE-S- 660) .Kích thước 2.0 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 25 kg /bao ,mới 100%. | THAILAND | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72051000 | Hạt thép ( GROWELL , STEEL SHOT SAE-S- 330) .Kích thước 1.0 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 25 kg /bao ,mới 100% | THAILAND | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72052900 | Bột thép ( GROWELL, STEEL GRIT SAE-G 40) .Kích thước 0.7 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 25 kg /bao ,mới 100% | THAILAND | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72052900 | Bột thép ( GROWELL , STEEL GRIT SAE - G-50) .Kích thước 0.5 mm dùng trong máy phun bi làm sạch bề mặt kim loại , hàng đóng trong 25 kg /bao ,mới 100%. | THAILAND | G***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 59119090 | PR-MC-005772#&DUST FILTER BAG IS MADE OF POLYESTER FABRIC USED IN DUST FILTRATION SYSTEM, SIZE D 119 X 1200 MM). 100% NEW | VIETNAM | L***Y | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73269099 | BALL SHIELD #&BALL SHIELD RB - 90 - 11L, STEEL. 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73269099 | GANG DIRECTION#&STEEL SHOOTING ANGLE GUIDE TB-5. 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73269099 | BALL SHIELD #&BALL SHIELD RB - 90 - 12, STEEL. 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73269099 | BALL SHIELD #&BALL SHIELD RB - 90 - 11S, STEEL. 100% NEW | VIETNAM | J***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台