全球贸易商编码:36VN200751035
地址:PHQF+MPX, Khu 6, Tiên Lãng, Hải Phòng, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-08-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:130 条 相关采购商:4 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 84029010 84081090 84137042 84295100 84834020 84871000
相关贸易伙伴: GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD. , NAKASHIMA VIETNAM CO., LTD. , NVM 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其130条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG 公司的采购商4家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 4 | 1 | 30 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 8 | 5 | 50 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 3 | 3 | 15 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 16 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-08-29 | 进口 | 84871000 | C034098#&PROPELLER FOR BOATS, MADE OF COPPER ALLOY C034098 (UNIT PRICE: 1,003,124,000 VND)#&VN | VIETNAM | N***, | 更多 |
2024-07-16 | 进口 | 84871000 | C032808#&PROPELLER FOR BOATS, MADE OF COPPER ALLOY C032808 (UNIT PRICE: 1,145,000,000 VND)#&VN | VIETNAM | N***, | 更多 |
2024-06-27 | 进口 | 84871000 | C032648#&PROPELLER FOR BOATS, STAINLESS STEEL C032648 (UNIT PRICE: 1,121,021,000 VND)#&VN | VIETNAM | N***, | 更多 |
2024-06-27 | 进口 | 84871000 | C032649#&PROPELLERS FOR BOATS, STAINLESS STEEL C032649 (UNIT PRICE: 1,121,021,000 VND)#&VN | VIETNAM | N***, | 更多 |
2024-05-24 | 进口 | 84871000 | C031564#&PROPELLER FOR BOATS, MADE OF COPPER ALLOY C031564 (UNIT PRICE: 1,406,560,000 VND)#&VN | VIETNAM | N***, | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 72051000 | Hạt bi thép SAE-G-14 dùng làm sạch bề mặt thép, đường kính (0.3-1.2)mm. NSX: GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD, Hàng mới 100%. | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chưa sơn mạ tráng phủ, mác KD, kích thước.(25 x2000x12000)MM,hàng theo tiêu chuẩn:NK Hàng mới 100%. | VIETNAM | A*** | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 72085200 | Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chưa sơn mạ tráng phủ, mác AH36, kích thước.(10 x2500x12000)MM,hàng theo tiêu chuẩn:ABS Hàng mới 100%. | VIETNAM | W***D | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chưa sơn mạ tráng phủ, mác AH36, kích thước.(20 x2500x12000)MM,hàng theo tiêu chuẩn: ABS Hàng mới 100%. | VIETNAM | W***D | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chưa sơn mạ tráng phủ, mác KA, kích thước.(26 x2000x12000)MM,hàng theo tiêu chuẩn:NK Hàng mới 100%. | VIETNAM | A*** | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台