WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY324900209

该公司海关数据更新至:2024-09-12

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1471 条 相关采购商:35 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 73044100 73044190 73044900 73045992 73072290 73072990

相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH ĐẠI PHÚ , CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH ĐẠI PHÚ , CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX HƯNG THỊNH 更多

WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1471条相关的海关进出口记录,其中 WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD. 公司的采购商35家,供应商1条。

WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 10 15 3 78 0
2022 出口 21 7 4 350 0
2022 进口 1 1 1 36 0
2021 出口 5 5 3 465 0
2020 出口 6 7 4 463 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-17 进口 73044100 Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 304 (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 17.1 mm x SCH80S mm x 6000 mm CHINA C***Ú 更多
2022-08-17 进口 73044100 Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 304 (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 26.7 mm x SCH10S mm x 6000 mm CHINA C***Ú 更多
2022-08-17 进口 73044100 Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 304 (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 48.3 mm x SCH10S mm x 6000 mm CHINA C***Ú 更多
2022-08-17 进口 73044100 Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 304 (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 76 mm x SCH80S mm x 6000 mm CHINA C***Ú 更多
2022-08-17 进口 73044100 Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 304 (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 168.3 mm x SCH10S mm x 6000 mm CHINA C***Ú 更多
2024-09-12 出口 73044100 SEAMLESS STAINLESS STEEL PIPE (SEAMLESS PIPE; COLD ROLLED), GRADE TP304, ASTM A312M-17, CIRCULAR CROSS-SECTION, DIAMETER: 48.3MM, THICKNESS 3.68MM, LENGTH 6M (NOT USED FOR OIL OR GAS TRANSMISSION). 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-09-12 出口 73044100 SEAMLESS STAINLESS STEEL PIPE (SEAMLESS PIPE; COLD ROLLED), GRADE TP316L, ASTM A312M-17, CIRCULAR CROSS-SECTION, DIAMETER: 219.1MM, THICKNESS 5MM, LENGTH 6M (NOT USED FOR OIL OR GAS TRANSMISSION). 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-09-12 出口 73044100 SEAMLESS STAINLESS STEEL PIPE (SEAMLESS PIPE; COLD ROLLED), GRADE TP304, ASTM A312M-17, CIRCULAR CROSS-SECTION, DIAMETER: 168.3MM, THICKNESS 7.11MM, LENGTH 6M (NOT USED FOR OIL OR GAS TRANSMISSION). 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-09-12 出口 73044100 SEAMLESS STAINLESS STEEL PIPE (SEAMLESS PIPE; COLD ROLLED), GRADE TP304, ASTM A312M-17, CIRCULAR CROSS-SECTION, DIAMETER: 73MM, THICKNESS 5.16MM, LENGTH 6M (NOT USED FOR OIL OR GAS TRANSMISSION). 100% NEW VIETNAM H***. 更多
2024-09-12 出口 73044100 SEAMLESS STAINLESS STEEL PIPE (SEAMLESS PIPE; COLD ROLLED), GRADE TP304, ASTM A312M-17, CIRCULAR CROSS-SECTION, DIAMETER: 141.3MM, THICKNESS 6.55MM, LENGTH 6M (NOT USED FOR OIL OR GAS PIPELINES). 100% NEW VIETNAM H***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询