全球贸易商编码:36VN310690177
该公司海关数据更新至:2023-01-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:307 条 相关采购商:7 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 72192100 72221100 72222010 72224010 72224090 73044100 73072190 73072210 73072290 73072310
相关贸易伙伴: GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED. , WENZHOU JIARUN SPECIAL STEEL CO., LTD. , MINAMI VN CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH ĐẠI PHÚ 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH ĐẠI PHÚ 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其307条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH ĐẠI PHÚ 公司的采购商7家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 5 | 1 | 83 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 38 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 7 | 3 | 180 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH ĐẠI PHÚ 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH ĐẠI PHÚ 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH ĐẠI PHÚ 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72224010 | Thanh thép không gỉ 316L, cán nóng, dạng chữ V đúc . Hàng mới 100%. Size: 10 mm x 100 mm x 100 mm x 6000 mm | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73044100 | Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 304 (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 76 mm x SCH10S mm x 6000 mm | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73044100 | Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 316L (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 168 mm x 10.5 mm x 6000 mm | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73044100 | Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 304 (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 21.3 mm x SCH40S mm x 6000 mm | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73044100 | Thép không gỉ dạng ống đúc rỗng ruột 304 (Có mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội). Hàng mới 100%. Size: 60.3 mm x SCH10S mm x 6000 mm | CHINA | W***. | 更多 |
2023-01-10 | 出口 | 72202090 | SUS.304-12#&CUỘN INOX ( CÁN NGUỘI ), DÀY 2.5MM, RỘNG 37MM, HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-12-15 | 出口 | 72202090 | SUS.304-12#&Stainless steel coil (cold rolled), 2.5mm thick, 37mm wide, 100% brand new | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-12-15 | 出口 | 72202090 | SUS.304-14#&Stainless steel coil (cold rolled), 0.8mm thick, 32mm wide, 100% brand new | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-12-15 | 出口 | 72202090 | SUS.304-11#&Stainless steel coil (cold rolled), 0.8mm thick, 22mm wide, 100% brand new | VIETNAM | M***. | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 72202090 | SUS304-12#&Cuộn inox ( cán nguội ), dày 2.5mm, rộng 37mm, hàng mới 100% | VIETNAM | M***I | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台