全球贸易商编码:36VN101406239
该公司海关数据更新至:2022-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:656 条 相关采购商:9 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 72191200 72191300 72191400 72192100 72192200 72192300 72192400 72193200 72221100 72224010 72224090 73041100 73044900 73061190 73064020 73066190
相关贸易伙伴: BAHRU STAINLESS SDN,BHD , VIRAJ PROFILES PRIVATE LIMITED , JIANGSU SHEYE METAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX HƯNG THỊNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX HƯNG THỊNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其656条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX HƯNG THỊNH 公司的采购商9家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 9 | 9 | 1 | 93 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 11 | 5 | 94 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 8 | 3 | 100 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 9 | 2 | 369 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX HƯNG THỊNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX HƯNG THỊNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX HƯNG THỊNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 73064020 | Ống thép không gỉ có đường hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng,tiêu chuẩn ASTM A312,mác thépTP304đường kính ngoài508mm,dày5.54mm,dài6m(không dùng cho khoan,dẫn dầu,dẫn khí).mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 73064020 | Ống thép không gỉ có đường hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng,tiêu chuẩn ASTM A312,mác thépTP304đường kính ngoài610mm,dày6.35mm,dài6m(không dùng cho khoan,dẫn dầu,dẫn khí).mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 73064020 | Ống thép không gỉ có đường hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng,tiêu chuẩn ASTM A312,mác thépTP304đường kính ngoài406mm,dày6.35mm,dài6m(không dùng cho khoan,dẫn dầu,dẫn khí).mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 73064020 | Ống thép không gỉ có đường hàn theo chiều dọc,có mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng,tiêu chuẩn ASTM A312,mác thépTP304đường kính ngoài406mm,dày4.78mm,dài6m(không dùng cho khoan,dẫn dầu,dẫn khí).mới 100% | CHINA | B***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 72192100 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng tấm(C<=1.2%;Cr>=10.5% đã ủ hoặc xử lý nhiệt) tiêu chuẩn ASTM A240 mác thép 316L NO.1 size:20mm x 1500mm x 6000mm.Hàng mới 100%. | CHINA | B***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn chưa tráng phủ mạ sơn,mác thép 201J1/NO.1 tiêu chuẩn Q/BDGSO1002 BN1G (Cr>=10,5%;C<=1,2%)size :3.0mm x 1530mm x cuộn,mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72193400 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn, mác thép STS304, độ bóng 2B, tiêu chuẩn JIS G 4305 (Cr>=10,5%; C<=1,2%). size :(0.5-1.0)mm x (1000-1250)mm x Cuộn.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72193200 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn, mác thép STS304,độ bóng 2B, tiêu chuẩn JIS G 4305 (Cr>=10,5%; C<=1,2%). size : 3.0mm x (1219-1260)mm x Cuộn.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72193300 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn, mác thép STS304, độ bóng 2B, tiêu chuẩn JIS G 4305 (Cr>=10,5%; C<=1,2%). size : (1.2-2.5)mm x (1000-1260)mm x Cuộn.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-29 | 出口 | 72193500 | Thép không gỉ cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội ở dạng cuộn, mác thép STS304, độ bóng 2B, tiêu chuẩn JIS G 4305 (Cr>=10,5%; C<=1,2%). size : 0.4mm x 1219mm x Cuộn.Hàng mới 100% | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台