全球贸易商编码:NBDDIY323023025
该公司海关数据更新至:2024-07-19
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3103 条 相关采购商:144 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 26140010
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM KHÍ VẬT TƯ VÀ VẬN TẢI , CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT , CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN BI O TAN 更多
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3103条相关的海关进出口记录,其中 GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD. 公司的采购商144家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 27 | 1 | 134 | 0 |
2022 | 出口 | 66 | 52 | 1 | 703 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 5 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 69 | 70 | 2 | 1031 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 出口 | 37 | 49 | 2 | 1160 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-29 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, mác thép CS01 ( SUS201), tiêu chuẩn Q/CSSP1-2020, KT: OD54 X T0.6 X L5800mm, hàng mới 100%.- Dùng cho cơ khí chế tạo. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 72085490 | Thép tấmcánnóng65Mn,cánphẳng,khônghợp kim,tiêuchuẩn GB/T711-2008,hàm lượngCacbon:0,67% tính theo trọng lượng,chưa tráng phủ mạ,mới 100%.KT:(2.0x1250x2500)MM.NSX:Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 72112920 | Thép cuộn cán nguội không hợp kim S45C,dạng đai và dải,tiêu chuẩn JIS G4051-2005,có hàm lượng Carbon:0,451% tính theo trọng lượng,hàng mới 100%.Kích thước:0,8 * 130 (mm) * cuộn | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 72085200 | Thép tấm cán nóng 65Mn , cán phẳng, không hợp kim, tiêu chuẩn GB/T711-2008, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. KT: 10MM x 1600 MM x 5800 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd | CHINA | C***I | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 72085200 | Thép tấm cán nóng 65Mn , cán phẳng, không hợp kim, tiêu chuẩn GB/T711-2008, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. KT: 10MM x 1820 MM x 5000 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd | CHINA | C***I | 更多 |
2024-07-01 | 出口 | 73045190 | CHROMIUM ALLOY STEEL PIPE, NOT WELDED, COLD DRAWN, CIRCULAR CROSS-SECTION, STEEL GRADE: 42CRMO4, DIMENSION: OD23 X ID16.6 X L5750MM, 100% NEW. (CONTENT: C=0.424%, CR=1.065%). | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-06-24 | 出口 | 72149991 | NON-ALLOY STEEL, NOT HOT-ROLLED, PLAIN ROUND BAR, GRADE S35C, SIZE: DK 26 X LENGTH 6000MM, 100% NEW. (C CONTENT = 0.344%, P=0.013%, S=0.005%). | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-06-24 | 出口 | 72149991 | NON-ALLOY STEEL, NOT HOT-ROLLED, SMOOTH ROUND BAR, GRADE S35C, SIZE: DK OUTSIDE 30 X LENGTH 6000MM, 100% NEW PRODUCT. (C CONTENT = 0.345%, P=0.011%, S=0.006%). | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 73043990 | C45 ALLOY STEEL PIPE, SIZE OD530*ID410*L125MM, FORGED, SURFACE POLISHED, NOT WELDED, NOT JOINTED, USED FOR COAL MILLS IN THERMAL PLANTS, C CONTENT: 0.444, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-05-21 | 出口 | 73043990 | C45 ALLOY STEEL PIPE, SIZE OD710*ID550*L250MM, FORGED, SURFACE POLISHED, NOT WELDED, NOT JOINTED, USED FOR COAL MILLS IN THERMAL PLANTS, C CONTENT: 0.443, 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台