CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT

全球贸易商编码:36VN103762761

该公司海关数据更新至:2024-08-14

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:109 条 相关采购商:6 家 相关供应商:12 家

相关产品HS编码: 72149999 72202090 72283010 73043140 73045190 73064090 73181610 73182100 73182200 76061290 82023100 84833090

相关贸易伙伴: GNEE STEEL PTE.LTD. , CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO. LTD. , GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其109条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT 公司的采购商6家,供应商12条。

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 1 1 1 7 0
2022 出口 6 7 1 29 0
2022 进口 4 6 2 12 0
2021 出口 2 1 1 10 0
2021 进口 4 5 3 11 0
2020 出口 1 1 1 1 0
2020 进口 6 6 2 27 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-27 进口 76061290 Nhôm hợp kim dạng tấm, mã 5052 H32, kích thước : dày 2.5 X Rộng 1250 X Dài 2500mm, hàng mới 100%. CHINA C***. 更多
2022-09-23 进口 73182200 Vòng đệm có rãnh bằng thép S45C mã 1A013452 , đường kính ngoài 8mm x chiều dài 13.5mm, hàng mới 100% dùng cho phụ tùng sản xuất ô tô, xe máy,NSX LIANG YING FASTENERS CO., LTD, hàng không thanh toán TAIWAN (CHINA) L***. 更多
2022-09-08 进口 72149991 Thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh tròn trơn, mác S35C, tiêu chuẩn JIS G4051-2016, KT : D30mm X dài 6000mm, hàng mới 100%. ( hàm lượng C = 0.345%, P=0.018%, S=0.005% ). CHINA G***. 更多
2022-09-08 进口 72149991 Thép không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, dạng thanh tròn trơn, mác S35C, tiêu chuẩn JIS G4051-2016, KT : D26mm X dài 6000mm, hàng mới 100%. ( hàm lượng C = 0.343%, P=0.016%, S=0.005% ). CHINA G***. 更多
2022-09-05 进口 72112390 Thép tấm không hợp kim cán phẳng, cán nguội, mác CR420LA, KT: Dày 1.0 X Rộng 480 X Dài 1219mm, mới 100%. ( hàm lượng C < 0.25% ). không lượn sóng , chưa sơn, tráng, phủ, mạ. CHINA G***. 更多
2024-08-14 出口 72202090 T00101011#&STAINLESS STEEL SUS430 KT 2.0 X 75 X 1250MM, SHEET, COLD ROLLED, UNCOATED, PLATED OR PAINTED, STAMPED TEKO S VIETNAM K***. 更多
2024-08-14 出口 72202090 T00101008#&STAINLESS STEEL SUS430 T2.0 X 90 X 1250MM, SHEET, COLD ROLLED, NOT COATED, PLATED OR PAINTED. VIETNAM K***. 更多
2024-07-08 出口 72202090 T00101011#&STAINLESS STEEL SUS430 KT 2.0 X 75 X 1250MM, SHEET, COLD ROLLED, UNCOATED, PLATED OR PAINTED, STAMPED TEKO S VIETNAM K***. 更多
2024-07-08 出口 72202090 T00101008#&STAINLESS STEEL SUS430 T2.0 X 90 X 1250MM, SHEET, COLD ROLLED, NOT COATED, PLATED OR PAINTED. VIETNAM K***. 更多
2024-06-24 出口 72202090 T00101011#&STAINLESS STEEL SUS430 KT 2.0 X 75 X 1250MM, SHEET, COLD ROLLED, UNCOATED, PLATED OR PAINTED, STAMPED TEKO S VIETNAM K***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询