全球贸易商编码:36VN101092102
地址:64 P. Vĩnh Tuy, Khu đô thị Times City, Hai Bà Trưng, Hà Nội, Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-08-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:102 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 72085100 72085200 72085300 72085490 72092500 72092610 72092710 72112320 72112920 72149992 72283010 72284010 73043190 73045990
相关贸易伙伴: GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD. , GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM KHÍ VẬT TƯ VÀ VẬN TẢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM KHÍ VẬT TƯ VÀ VẬN TẢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其102条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM KHÍ VẬT TƯ VÀ VẬN TẢI 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 7 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 8 | 1 | 24 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 12 | 3 | 71 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM KHÍ VẬT TƯ VÀ VẬN TẢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM KHÍ VẬT TƯ VÀ VẬN TẢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH KINH DOANH KIM KHÍ VẬT TƯ VÀ VẬN TẢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-15 | 进口 | 72085100 | 65MN HOT ROLLED STEEL PLATE, FLAT ROLLED, NON-ALLOY, GB/T711-2008 STANDARD, UNCOATED, 100% BRAND NEW. KT: 50MM X 2200MM X 5800MM. PRODUCER: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD | HONG KONG (CHINA) | G***. | 更多 |
2021-05-15 | 进口 | 72085100 | 65MN HOT ROLLED STEEL PLATE, FLAT ROLLED, NON-ALLOY, GB/T711-2008 STANDARD, UNCOATED, 100% BRAND NEW. KT: 16MM X 2200MM X 5800MM. PRODUCER: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD | HONG KONG (CHINA) | G***. | 更多 |
2021-05-15 | 进口 | 72085100 | 65MN HOT ROLLED STEEL PLATE, FLAT ROLLED, NON-ALLOY, GB/T711-2008 STANDARD, UNCOATED, 100% BRAND NEW. KT: 40MM X 2200MM X 5800MM. PRODUCER: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD | HONG KONG (CHINA) | G***. | 更多 |
2021-05-15 | 进口 | 72085300 | 65MN HOT ROLLED STEEL PLATE, FLAT ROLLED, NON-ALLOY, GB/T711-2008 STANDARD, UNCOATED, 100% BRAND NEW. KT: 3.0MM X 1250 MM X 1650 MM. PRODUCER: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD | HONG KONG (CHINA) | G***. | 更多 |
2021-05-15 | 进口 | 72085100 | 65MN HOT ROLLED STEEL PLATE, FLAT ROLLED, NON-ALLOY, GB/T711-2008 STANDARD, UNCOATED, 100% BRAND NEW. KT: 35MM X 2200MM X 5800MM. PRODUCER: CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD | HONG KONG (CHINA) | G***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 72085490 | Thép tấmcánnóng65Mn,cánphẳng,khônghợp kim,tiêuchuẩn GB/T711-2008,hàm lượngCacbon:0,67% tính theo trọng lượng,chưa tráng phủ mạ,mới 100%.KT:(2.0x1250x2500)MM.NSX:Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 72112920 | Thép cuộn cán nguội không hợp kim S45C,dạng đai và dải,tiêu chuẩn JIS G4051-2005,có hàm lượng Carbon:0,451% tính theo trọng lượng,hàng mới 100%.Kích thước:0,8 * 130 (mm) * cuộn | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 72085200 | Thép tấm cán nóng 65Mn , cán phẳng, không hợp kim, tiêu chuẩn GB/T711-2008, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. KT: 10MM x 1600 MM x 5800 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 72085200 | Thép tấm cán nóng 65Mn , cán phẳng, không hợp kim, tiêu chuẩn GB/T711-2008, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. KT: 10MM x 1820 MM x 5000 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd | VIETNAM | G***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 72085300 | Thép tấm cán nóng 65Mn , cán phẳng, không hợp kim, tiêu chuẩn GB/T711-2008, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100%. KT: 3.0MM x 1250 MM x 2500 MM. NSX: Changshu Fengyang Special Steel Co.,Ltd | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台