全球贸易商编码:36VN3702253705
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:11687 条 相关采购商:34 家 相关供应商:101 家
相关产品HS编码: 22071000 25132000 27101943 27101944 27111900 28042100 28043000 28044000 28112100 28391910 29096000 29153300 32081019 32089090 32149000 34031919 34031990 35069900 38245000 38249999 39172300 39173999 39174000 39191099 39209299 39209410 39211991 39232990 39269049 39269099 40081190 40091100 40091290 40092290 40101900 40129014 40151900 40169390 40170090 44071100 44123900 44129400 48030090 48103990 48114120 48236900 48237000 54011090 56079090 57039099 59061000 59119090 63071090 68042100 68042200 68051000 68053000 68061000 68069000 68141000 68149000 68159900 69039000 70194000 70199090 72084000 72085100 72085200 72099090 72165099 72169900 72192200 72193300 72193400 72201190 72223010 72223090 72259990 72269999 72286010 72286090 73041900 73049090 73065099 73071900 73079290 73079990 73102910 73110099
相关贸易伙伴: BAN MAI CO., LTD. , CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ THỦY ĐỨC THỊNH , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TINH HÀ 更多
NVM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NVM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其11687条相关的海关进出口记录,其中 NVM 公司的采购商34家,供应商101条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 4 | 2 | 2267 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 1456 | 0 |
2022 | 进口 | 11 | 34 | 7 | 455 | 0 |
2021 | 出口 | 32 | 9 | 2 | 2527 | 0 |
2021 | 进口 | 97 | 215 | 3 | 1813 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NVM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NVM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NVM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | 进口 | 82081000 | CZS 4040-1100-1#&Mũi phay CZS 4040-1100 (Hãng UNION TOOL, dùng trong máy gia công cơ khí, vật liệu hợp kim, hàng mới 100%) | JAPAN | C***I | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 82075000 | VAPDM D0680B#&Mũi khoan VAPDM D0680 (Hãng MITSUBISHI, dùng trong máy gia công cơ khí, vật liệu hợp kim, hàng mới 100%) | JAPAN | C***I | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 82075000 | VAPDMD0510#&Mũi khoan VAPDM D0510 (Hãng MITSUBISHI, dùng trong máy gia công cơ khí, vật liệu hợp kim, hàng mới 100%) | JAPAN | C***I | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 82075000 | VAPDM D0900#&Mũi khoan VAPDM D0900 (Hãng MITSUBISHI, dùng trong máy gia công cơ khí, vật liệu hợp kim, hàng mới 100%) | JAPAN | C***I | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 82075000 | VAPDM D0780#&Mũi khoan VAPDM D0780 (Hãng MITSUBISHI, dùng trong máy gia công cơ khí, vật liệu hợp kim, hàng mới 100%) | JAPAN | C***I | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | SP EC-11A#&THANH NỐI CÁC CHI TIẾT MÁY CNC BẰNG THÉP (19*50*75)MM#&VN | UNITED STATES | J***C | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | SP EC-09#&THANH NỐI CÁC CHI TIẾT MÁY CNC BẰNG THÉP (8*20*23)MM#&VN | UNITED STATES | J***C | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 73269099 | SP EC-10A#&THANH NỐI CÁC CHI TIẾT MÁY CNC BẰNG THÉP (24*27*110)MM#&VN | UNITED STATES | J***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | SP N-05B#&THANH NỐI CÁC CHI TIẾT MÁY CNC BẰNG THÉP (14*20*50)MM#&VN | JAPAN | J***C | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73269099 | SP 2-CA-01#&THANH NỐI CÁC CHI TIẾT MÁY CNC BẰNG THÉP (14*130*150)MM#&VN | JAPAN | J***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台