全球贸易商编码:36VN108074173
该公司海关数据更新至:2022-08-11
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:88 条 相关采购商:1 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 38244000 40093290 73084090 73090099 73181590 73201090 73269099 82071900 82075000 84135090 84254290 84304990 84313990 84314300 84314990 84671100 84671900 84678900 84812090 84813090 84814090 84818099 84834020 84834030 84834090 84836000 84839099 85015300 85318010 85361019 85362099 85364990 85365095 85366999 85381029 85411000 85444942 85446012 85452000 85462010 85462090 86072900 94059990
相关贸易伙伴: DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD. , DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH TÂN HOÀNG AN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH TÂN HOÀNG AN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其88条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH TÂN HOÀNG AN 公司的采购商1家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 3 | 1 | 4 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 10 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 7 | 1 | 17 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 10 | 1 | 57 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH TÂN HOÀNG AN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH TÂN HOÀNG AN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH TÂN HOÀNG AN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-11 | 进口 | 40169390 | Đệm làm kín (gioăng) hình O D18x2,4, bằng cao su lưu hóa mềm không gia cố, không xốp, kích thước (18x2.4)mm, hiệu Shandong, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 40169390 | Đệm làm kín (gioăng) hình O D22x2,4, bằng cao su lưu hóa mềm không gia cố, không xốp, kích thước (22x2.4)mm, hiệu Shandong, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 40169390 | Đệm làm kín (gioăng) hình O D24x2,4, bằng cao su lưu hóa mềm không gia cố, không xốp, kích thước (24x2.4)mm, hiệu Shandong, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 84834090 | Hộp giảm tốc dùng cho máy bơm dung dịch nhũ hóa BRW200/31.5, bằng thép, kích thước (520x600)mm, không bao gồm động cơ, hiệu Shandong, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 84829100 | Viên bi bằng sắt đã đánh bóng F12, đường kính 12mm (dung sai 0,001mm), dùng cho van điều khiển trong hầm lò, hiệu Shandong, mới 100% | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 73182400 | Thanh chốt hãm tay van điều khiển 6 cần (cá đẩy tay van), bằng thép, không ren, kích thước (30x12x5)mm, dùng cho van điều khiển, hiệu Shandong, mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 73202090 | Lò xo cuộn loại nhỏ, bằng thép, kích thước (9x25)mm, dùng cho van điều khiển 6 cần, hiệu Shandong, mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 73202090 | Lò xo cuộn loại to, bằng thép, kích thước (10x35)mm, dùng cho van điều khiển 6 cần, hiệu Shandong, mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
2022-08-11 | 出口 | 73079910 | Khớp nối 3 đầu khác đường kính KJ3-25/19, bằng thép, không ren, không hàn giáp mối, 2 đầu đường kính trong 25mm, 1 đầu đường kính trong 19mm, dài 70mm, mới 100% | VIETNAM | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台