全球贸易商编码:NBDDIY352002721
该公司海关数据更新至:2024-09-27
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:15198 条 相关采购商:130 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 32141000 32151190 34022095 35069100 38021000 38160090 39191010 39211999 39232199 39233090 39239090 39241090 39249090 39251000 39259000 39261000 39263000 39264000 39269059 39269099 40082190 40091290 40092290 40094190 40094290 40101200 40161090 40169390 40169911 40169959 42021219 42021990 42022100 42022900 42023100 42033000 44199000 46021910 48030090 56012100 56081990 57050099 59119010 61034200 6104
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TOÀN CẦU , CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH TÂN HOÀNG AN , CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ LAM KINH 更多
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其15198条相关的海关进出口记录,其中 DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO., LTD. 公司的采购商130家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 33 | 156 | 1 | 2417 | 0 |
2022 | 出口 | 65 | 219 | 1 | 3119 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 5 | 1 | 10 | 0 |
2021 | 出口 | 42 | 320 | 1 | 6921 | 0 |
2020 | 出口 | 20 | 66 | 1 | 832 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
DONGXING CITY LIYUAN TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-26 | 进口 | 73084090 | Cột chống thủy lực hai chiều giá xích ZH1800/16/24SL, ký hiệu DH22-500/125S, bằng thép, dùng trong hầm lò, chiều dài lớn nhất 2240 mm, chiều dài nhỏ nhất 1440mm, đường kính piston 125mm ,mới 100%. | CHINA | C***H | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 73182400 | Thanh chốt hãm tay van điều khiển 6 cần (cá đẩy tay van), bằng thép, không ren, kích thước (30x12x5)mm, dùng cho van điều khiển, hiệu Shandong, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 73202090 | Lò xo cuộn loại nhỏ, bằng thép, kích thước (9x25)mm, dùng cho van điều khiển 6 cần, hiệu Shandong, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 73202090 | Lò xo cuộn loại to, bằng thép, kích thước (10x35)mm, dùng cho van điều khiển 6 cần, hiệu Shandong, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-11 | 进口 | 73079910 | Khớp nối 3 đầu khác đường kính KJ3-25/19, bằng thép, không ren, không hàn giáp mối, 2 đầu đường kính trong 25mm, 1 đầu đường kính trong 19mm, dài 70mm, mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 74153900 | BRASS CERAMIC ROD, SYMBOL M10, THREADED, DIAMETER 10MM, LENGTH 120MM, (WITH WIRE TERMINAL) USED FOR COAL CUTTING MACHINE, SHANDONG BRAND, 100% NEW | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 85352190 | SOFT STARTER CABINET (AUTOMATIC CIRCUIT BREAKER), EXPLOSION-PROOF, SYMBOL QJGR-200/6, VOLTAGE 6KV, CURRENT I=200A, WELDED BOX TYPE, USED IN MINES, CHAOKE BRAND, 100% NEW | VIETNAM | T***D | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85015229 | 3-PHASE EXPLOSION-PROOF AC MOTOR, CODE: YE3-200L-4, CAPACITY: 30KW, ROTATION SPEED 1470 RPM, ELECTRICITY: 380V, USED FOR CONVEYOR BELT, COAL LOADING, MANUFACTURER: WUXI JINLONG MOTOR MANUFACTURING CO., LTD, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85015229 | 3-PHASE EXPLOSION-PROOF AC MOTOR, CODE: YE3-225S-4, CS: 37KW, ROTATION SPEED 1470 RPM, ELECTRICITY: 380V, USED FOR CONVEYOR BELTS, COAL LOADING, MANUFACTURER: WUXI JINLONG MOTOR MANUFACTURING CO., LTD, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 85072099 | LEAD-ACID BATTERY SET FOR 8-TON ELECTRIC TRAIN (TĐ8-900AT); CODE: DXT-140KT (DXT-140/440), 70 BATTERIES/SET, 21KG/BATTERY, U=2V/BATTERY, COMPLETE AND ATTACHED, SIZE(2420X1270X530)MM, BRAND CHANGCHENG HUNAN, 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台