全球贸易商编码:NBDDIY348006500
该公司海关数据更新至:2024-08-08
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:897 条 相关采购商:26 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 39269099 40169390 73084090 84122100 84134000 84138210 84148049 84219998 84253100 84254290 84314300 84314990 84671100 84811099 84812090 84818079 84818099 84831090 84833090 90262040 90318010
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HANET , HANOI BRANCH - TOURISM AND TRADING JOINT STOCK COMPANY - VINACOMIN , VAN CANH TECHNOLOGY EQUIPMENT COMPANY LIMITED. 更多
GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其897条相关的海关进出口记录,其中 GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD. 公司的采购商26家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 24 | 1 | 55 | 0 |
2022 | 出口 | 10 | 43 | 1 | 111 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 17 | 0 |
2021 | 出口 | 9 | 39 | 1 | 130 | 0 |
2020 | 出口 | 8 | 30 | 1 | 562 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUANGXI PINGXIANG SHENGYUAN IMP&EXP TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-12 | 进口 | 76101090 | Bộ phận của máy mở cửa access F1: giá đỡ máy mở cửa access F1 khóa bằng hợp kim nhôm. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 76101090 | Bộ phận của máy mở cửa access F1: mặt dưới máy mở cửa access F1 bằng hợp kim nhôm , kích thước (80x54x1)mm. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 73181510 | Bộ phận của máy mở cửa access F1: ốc vít CM2*4mm có ren mạ niken trắng bạc chuyên dùng để lắp ráp máy mở cửa Access F1. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 73181510 | Bộ phận của camera giám sát ghi hình ảnh: ốc vít PWA 2x5mm có ren mạ niken trắng bạc chuyên dùng để lắp ráp camera giám sát ghi hình ảnh. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-12 | 进口 | 73181510 | Bộ phận của máy mở cửa access F1: ốc vít CB2*5mm có ren mạ niken trắng bạc chuyên dùng để lắp ráp máy mở cửa Access F1. Hàng mới 100% | CHINA | C***T | 更多 |
2024-08-08 | 出口 | 73084090 | DH22-400/110S 2-WAY HYDRAULIC COLUMN FOR ZH1600/16/24F MOBILE HYDRAULIC FRAME (WITH VALVE, WITHOUT BASE AND PIN) PLATED WITH BRONZE ALLOY FROM 20 TO 30 MICROMETERS, CYLINDER DIAMETER 98MM. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-01-24 | 出口 | 85318090 | DJC4/660(A)-Z METHANE WARNING SYSTEM, SOUND AND LIGHT WARNING WHEN METHANE CONTENT EXCEEDS THE SET VALUE, MANUFACTURED IN 2023, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-01-24 | 出口 | 84303100 | 3-IN-1 COAL EXCAVATOR AND CUTTING MACHINE (MACHINE CAN INSTALL EXCAVATOR, DIGGING, CUTTING HEAD) USED IN SELF-PROPELLED MINES. MODEL EBH-45, BRAND LANXIANG, PRODUCTIVITY 60M3/H; CAPACITY DD/EXPLOSION PREVENTION MECHANISM 75KW.U=660/1140V, 100% NEW, MANUFACTURED IN 2023 | VIETNAM | V***. | 更多 |
2024-01-24 | 出口 | 90318010 | NON-STEEL CABLE TESTING DEVICE 22 TO 40, CODE YSC 65, SIZE 295X195X185 (MM) USES 7.4V RECHARGEABLE BATTERY TO CHECK FOR BREAKS AND CRACKS INSIDE THE STEEL CABLE; MANUFACTURED IN 2023, 100% NEW | VIETNAM | V***. | 更多 |
2023-12-10 | 出口 | 85352190 | START FROM EXPLOSION-PROOF QJZ9-400/1140(660): USUALLY USES VOLTAGE 1140V, CURRENT 400A, WELDED JOINT TYPE, USED IN UNDERGROUND MINES, SIZE: (71X80X60)CM. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台