全球贸易商编码:36VN100103866
该公司海关数据更新至:2022-08-02
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:77 条 相关采购商:1 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39269099 40169919 72149992 72283010 73072210 73072910 73182200 73182400 84133090 84818099 84821000 84831090 84834040 85059000 87089919
相关贸易伙伴: IST FARM MACHINERY CO., LTD. , DAYE SPECIAL STEEL CO., LTD. , SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD. 更多
TỔNG CÔNG TY MÁY ĐỘNG LỰC VÀ MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CTCP 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TỔNG CÔNG TY MÁY ĐỘNG LỰC VÀ MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CTCP 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其77条相关的海关进出口记录,其中 TỔNG CÔNG TY MÁY ĐỘNG LỰC VÀ MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CTCP 公司的采购商1家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 15 | 2 | 75 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TỔNG CÔNG TY MÁY ĐỘNG LỰC VÀ MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CTCP 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TỔNG CÔNG TY MÁY ĐỘNG LỰC VÀ MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CTCP 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TỔNG CÔNG TY MÁY ĐỘNG LỰC VÀ MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CTCP 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021-05-07 | 进口 | 72283010 | CR, MO ALLOY STEEL, SOLID ROUND BAR, NOT MORE THAN HOT-ROLLED G/C, NOT COATED WITH PAINT, NOMINAL SIZE 110X6000MM, GRADE SCM440, T/C:JIS G4053, TP: CR: 1.07%, MO:0.17%, 100% NEW. | CHINA | D***. | 更多 |
2021-05-07 | 进口 | 72283010 | CR, MO ALLOY STEEL, SOLID ROUND BAR, NOT MORE THAN HOT-ROLLED G/C, NOT COATED WITH PAINT, NOMINAL WEIGHT 25X6000MM, GRADE SCM420H, T/C:JIS G4052. TP: CR: 1.18%, MO: 0.21%, 100% NEW. | CHINA | D***. | 更多 |
2021-05-07 | 进口 | 72283010 | CR, MO ALLOY STEEL, SOLID ROUND BAR, NOT MORE THAN HOT-ROLLED G/C, NOT COATED WITH PAINT, NOMINAL SIZE 90X6000MM, GRADE SCM440, T/C:JIS G4053. TP: CR: 1.12%, MO: 0.18%, 100% NEW. | CHINA | D***. | 更多 |
2021-05-07 | 进口 | 72149992 | NON-ALLOY STEEL, SOLID ROUND BAR, NOT MORE THAN HOT-ROLLED, NOT COATED WITH PAINT, GRADE: S45C, T/C: JIS G4051. CITY: C: 0.46%, MN: 0.68%. NOMINAL KT: 30X6000MM.100% NEW | CHINA | D***. | 更多 |
2021-05-07 | 进口 | 72149992 | NON-ALLOY STEEL, SOLID ROUND BAR, NOT MORE THAN HOT-ROLLED, NOT COATED WITH PAINT, GRADE: S50C, T/C: JIS G4051. CITY: C: 0.47%-0.51%, MN:0.70%-0.74%. NOMINAL KT 42X6000MM. 100% NEW | CHINA | D***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 72283010 | Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, đk danh nghĩa x dài: 24x6000mm, mác SCM435, t/c:JIS G4053. Tp:Cr: 1.00%, Mo:0.18%, mới 100%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-08-02 | 出口 | 72283010 | Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, đk danh nghĩa x dài: 24x6000mm, mác SCM435, t/c:JIS G4053. Tp:Cr: 0.98-1.04%, Mo:0,18-0.21%, mới 100%. | VIETNAM | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台