全球贸易商编码:NBDDIY324759288
该公司海关数据更新至:2024-09-23
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1443 条 相关采购商:70 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 84169000
相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CITICOM , TỔNG CÔNG TY MÁY ĐỘNG LỰC VÀ MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM - CTCP , ESA MANUFACTURING PVT.LTD. 更多
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1443条相关的海关进出口记录,其中 SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD. 公司的采购商70家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 26 | 8 | 5 | 344 | 0 |
2022 | 出口 | 27 | 11 | 6 | 263 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 13 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 6 | 6 | 238 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 出口 | 19 | 6 | 5 | 295 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SHIJIAZHUANG IRON & STEEL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-22 | 进口 | 72283010 | Thép cơ khí chế tạo hợp kim (Cr>=0.3%, Mo>=0.08%), dạng thanh tròn trơn, chưa đc g/c quá mức cán nóng, SCM435, đk danh nghĩa: 38mm x 6000mm, tiêu chuẩn JIS G4053. Hàng mới 100%. | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 72283010 | Thép cơ khí chế tạo hợp kim (Cr>=0.3%, Mo>=0.08%), dạng thanh tròn trơn, chưa đc g/c quá mức cán nóng, SCM420H, đk danh nghĩa: 36mm x 6000mm, tiêu chuẩn JIS G4052. Hàng mới 100%. | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 72149991 | Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn, cán nóng, S25C, Dia: 19mm x 6000mm, hàm lượng: C < 0.38%, P <= 0.05%, S<=0.05%, tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 72149992 | Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn,cán nóng, S45C, Dia: 30mm x 6000mm, hàm lượng: C >= 0.38%, Mn < 1.15%,tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 72149992 | Thép cơ khí chế tạo không hợp kim, dạng thanh tròn trơn,cán nóng, S50C, Dia: 42mm x 6000mm, hàm lượng: C >= 0.38%, Mn < 1.15%,tiêu chuẩn JIS G4051. Hàng mới 100% | CHINA | C***M | 更多 |
2024-10-22 | 出口 | 72283019 | STEEL ROUND BAR 40MM (SAE52100)(DIA40X5800MM) | INDIA | P***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 72283029 | HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BAR, GRADE: S43CR SIZE 230-270MM | INDIA | G***S | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 98020019 | BARRAS DE ACERO | MEXICO | G***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 98020019 | BARRAS DE ACERO | MEXICO | G***. | 更多 |
2024-08-19 | 出口 | STEEL PIPES IN BUNDLES Description: 80 80 BUNDLES HOT ROLLED HIGH QUALITY STEEL ROUND BAR WITH FREIGHT AMOUNT:USD 17191.24 L/C NO.:LC01912400036A FREIGHT PREPAID | UNITED STATES | I***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台