SAVICAN., JSC

全球贸易商编码:36VN0106293885

该公司海关数据更新至:2022-07-26

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:169 条 相关采购商:1 家 相关供应商:3 家

相关产品HS编码: 72101290 72107011

相关贸易伙伴: FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD. , JIUJIANG YONGXIN CAN EQUIPMENT CO., LTD. , GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD. 更多

SAVICAN., JSC 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SAVICAN., JSC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其169条相关的海关进出口记录,其中 SAVICAN., JSC 公司的采购商1家,供应商3条。

SAVICAN., JSC 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 进口 2 2 1 79 0
2021 出口 1 1 1 1 0
2021 进口 3 3 1 89 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SAVICAN., JSC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SAVICAN., JSC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

SAVICAN., JSC 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-07-26 进口 72107011 Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hlượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo tlượng),mạ thiếc,bề mặt phủ sơn(1 mặt in),dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.28x860x792mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% CHINA G***. 更多
2022-07-26 进口 72107011 Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc.bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.28x898x720mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% CHINA G***. 更多
2022-07-26 进口 72107011 Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hlượng C nhỏ hơn 0.6%tính theo tlượng)mạ thiếc.bề mặt phủ sơn(1 mặt trắng)dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.28x790x760mm,TC:JISG3303:1987.mới100% CHINA G***. 更多
2022-07-26 进口 72107011 Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc.bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.32x860x784mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% CHINA G***. 更多
2022-07-26 进口 72107011 Thép tấm không hợp kim cán phẳng(hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc,bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.28x720x1109mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% CHINA G***. 更多
2021-11-04 出口 73102999 Tin products containers (238x238x350) mm, (20 liters / barrel) (golden iron straps). 100% new goods # & vn VIETNAM C***M 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询