全球贸易商编码:NBDDIY324906094
该公司海关数据更新至:2024-09-24
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1739 条 相关采购商:32 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72101290 72107011 83099070
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH BAO BÌ KIM LOẠI CFC , CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI HỢP PHÁT MIỀN NAM , CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI HỢP PHÁT MIỀN NAM 更多
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1739条相关的海关进出口记录,其中 FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD. 公司的采购商32家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 15 | 5 | 3 | 232 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 4 | 3 | 243 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 16 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 3 | 1 | 265 | 0 |
2020 | 出口 | 7 | 3 | 1 | 712 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-26 | 进口 | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.23x905x888mm.Mới 100%. | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 72101290 | Thép không hợp kim cán phẳng, có hàm lượng Carbon ~0.048%, dạng tấm, kích thước (0.20-0.22 x802-943 x 781-885)mm, đã được tráng thiếc dùng để sản xuất hộp sắt, theo tiêu chuẩn JIS G3303 | CHINA | C***C | 更多 |
2022-08-26 | 进口 | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.23x905x864mm.Mới 100%. | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.23x1049x775mm.Mới 100%. | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-24 | 进口 | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước: 0.22-0.23x802-905x876-1052mm.Mới 100%. | CHINA | C***M | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 83099070 | METAL BOX BOTTOM COVER (TIN PLATED STEEL) FOR INDUSTRIAL PACKAGING, ACCORDING TO GB/T2466-99 STANDARD, TYPE #502, DIAMETER 126 MM, NOT FOR MEDICAL USE. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 83099070 | METAL (TIN PLATED STEEL) PEEL-OFF CAP FOR INDUSTRIAL PACKAGING, ACCORDING TO GB/T2466-99 STANDARD, TYPE #502, DIAMETER 126 MM, NOT FOR MEDICAL USE. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 83099099 | METAL LID (TIN PLATED STEEL) FOR INDUSTRIAL PACKAGING BOXES, ACCORDING TO GB/T2466-99 STANDARD, DIAMETER 30CM, THICKNESS 0.33MM, NOT FOR MEDICAL USE. 100% NEW | VIETNAM | S***. | 更多 |
2024-09-17 | 出口 | 83099070 | EASY-OPEN METAL LID (TIN PLATED STEEL) FOR PACKAGING INDUSTRY, ACCORDING TO GB/T2466-99 STANDARD, TYPE #502, DIAMETER 126 MM, NOT FOR MEDICAL USE. 100% NEW | VIETNAM | H***. | 更多 |
2024-08-29 | 出口 | 72101290 | FLAT ROLLED NON-ALLOY STEEL PLATE, C CONTENT LESS THAN 0.6% BY WEIGHT, TIN PLATED, UNPAINTED SURFACE. JIS G3303 STANDARD, SIZE: 0.20X900X900MM. 100% NEW. | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台