GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD.

全球贸易商编码:NBDDIY324374521

该公司海关数据更新至:2024-10-17

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:2161 条 相关采购商:163 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 39235001 72107011 73102100 73102101 73102190 73102910 73102990 73102991 73102999 73110005 73110040 73110090 73269099 76129011 84223090 84249090 84798919 84818007 84818099 940012

相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVICAN , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT HOÀNG MAI , SAVICAN., JSC 更多

GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2161条相关的海关进出口记录,其中 GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD. 公司的采购商163家,供应商2条。

GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 68 27 11 459 0
2022 出口 49 25 13 431 0
2022 进口 2 2 1 13 0
2021 出口 57 23 14 509 0
2020 出口 47 15 13 462 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-24 进口 73102991 Hộp sắt được tráng thiếc có nắp CO01; dùng đóng gói bánh, không tiếp xúc trực tiếp với bánh. Kích thước DxRxC= 233*218*97mm. Dung tích: 4.93 lít/hộp x16 hộp/thùng; Hàng mới 100%. CHINA C***I 更多
2022-08-24 进口 73102991 Hộp sắt được tráng thiếc có nắp CO04; dùng đóng gói bánh, không tiếp xúc trực tiếp với bánh. Kích thước DxRxC= 233*218*58mm. Dung tích:2.95 lít/hộp x24 hộp/thùng; Hàng mới 100%. CHINA C***I 更多
2022-08-24 进口 73102991 Hộp sắt được tráng thiếc có nắp EXR; dùng đóng gói bánh, không tiếp xúc trực tiếp với bánh. Kích thước DxRxC= 233*218*97mm. Dung tích: 4.93 lít/hộp x16 hộp/thùng; Hàng mới 100%. CHINA C***I 更多
2022-08-06 进口 73102991 Hộp sắt được tráng thiếc có nắp CO01; dùng đóng gói bánh, không tiếp xúc trực tiếp với bánh. Kích thước DxRxC= 233*218*97mm. Dung tích: 4.93 lít/hộp x16 hộp/thùng; Hàng mới 100%. CHINA C***I 更多
2022-08-06 进口 73102991 Hộp sắt được tráng thiếc có nắp EXY; dùng đóng gói bánh, không tiếp xúc trực tiếp với bánh. Kích thước DxRxC= 233*218*97mm. Dung tích: 4.93 lít/hộp x16 hộp/thùng; Hàng mới 100%. CHINA C***I 更多
2024-10-17 出口 73110040 EMPTY AEROSOL TIN PLATE PRINTED CANS FOR 300ML ROOM FRESHENER (PRINTED AS: PERFECT FRESHENER). NET WT: 7680 KG APPROX. PAKISTAN P***. 更多
2024-09-30 出口 73102991 TIN-COATED IRON BOX WITH LID, PRODUCT CODE RICHY500B, BLUE, USED TO PACK CAKES, NOT IN DIRECT CONTACT WITH CAKES, SIZE: L308*W222*H65MM, CAPACITY: 4.44L/BOX X 12 BOXES/CARTON, 100% NEW VIETNAM R***. 更多
2024-09-30 出口 73102991 TIN-COATED IRON BOX WITH LID, PRODUCT CODE RICHY500R, RED, USED TO PACK CAKES, NOT IN DIRECT CONTACT WITH CAKES, SIZE: L308*W222*H65MM, CAPACITY: 4.44L/BOX X 12 BOXES/CARTON, 100% NEW VIETNAM R***. 更多
2024-09-26 出口 73102991 EMPTY TINPLATE IRON BOX WITH LID HM07, USED TO PACK CAKES, NOT IN DIRECT CONTACT WITH CAKES. DIMENSIONS LXWXH=244*198*61MM, CAPACITY 2.95 LITERS/BOX X 10 BOXES/CARTON. 100% NEW. VIETNAM H***. 更多
2024-09-26 出口 73102991 EMPTY TIN-PLATED IRON BOX WITH LID - KO01B, USED FOR PACKAGING CAKES, NOT IN DIRECT CONTACT WITH CAKES. DIMENSIONS LXWXH= 236*236*70MM, CAPACITY: 3.89L/BOX X 10 BOXES/CARTON, 100% NEW. VIETNAM H***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询