全球贸易商编码:NBDX1H143738862
该公司海关数据更新至:2023-12-06
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:183 条 相关采购商:6 家 相关供应商:2 家
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VÀ ĐẦU TƯ TÂN VIỆT , CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI TÂN VIỆT , TAN VIET METAL PACKING JOINT STOCK CO. 更多
CHANGZHOU AVEC INTERNATIONAL TRADING CO. LTD. 公司于2022-07-16收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHANGZHOU AVEC INTERNATIONAL TRADING CO. LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其183条相关的海关进出口记录,其中 CHANGZHOU AVEC INTERNATIONAL TRADING CO. LTD. 公司的采购商6家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 8 | 3 | 109 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 3 | 2 | 57 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 9 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHANGZHOU AVEC INTERNATIONAL TRADING CO. LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHANGZHOU AVEC INTERNATIONAL TRADING CO. LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHANGZHOU AVEC INTERNATIONAL TRADING CO. LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 72107011 | Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt phủ sơn.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm. Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72107011 | Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt phủ sơn.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm. Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 72107011 | Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt phủ sơn.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt: 0.21x803x840mm. Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 72107011 | Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt phủ sơn.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm và 0.21x803x840mm. Mới 100%. | CHINA | C***T | 更多 |
2022-08-13 | 进口 | 72101290 | Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x835mm. Mác thép T4. Mới 100% | CHINA | C***t | 更多 |
2023-12-06 | 出口 | 72101290 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, C LESS THAN 0.6% BY WEIGHT, TIN-PLATED, UNPAINTED SURFACE. STANDARD: JIS G 3303:2008, THICKNESS X WIDTH X LENGTH: 0.21X805X880MM. SPTE STEEL GRADE. 100% NEW. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-12-06 | 出口 | 83099070 | EASY-OPEN LID MADE OF METAL (ALUMINUM); TYPE 401# ALU EOE; OUTER DIAMETER 99MM, USED IN THE PRODUCTION OF CANS AND BOXES, NOT FOR MEDICAL USE. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-12-06 | 出口 | 72101290 | FLAT-ROLLED NON-ALLOY STEEL, C LESS THAN 0.6% BY WEIGHT, TIN-PLATED, UNPAINTED SURFACE. STANDARD: JIS G 3303:2008, THICKNESS X WIDTH X LENGTH: 0.21X803X880MM. SPTE STEEL GRADE. 100% NEW. | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-10-20 | 出口 | 83099070 | HARD-TO-OPEN BOX LID MADE OF METAL (TIN-COATED IRON); TYPE 502# REGULAR ENDS; OUTER DIAMETER 127MM, USED IN THE PRODUCTION OF CANS AND BOXES, NOT FOR MEDICAL USE. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
2023-10-20 | 出口 | 83099070 | HARD-TO-OPEN BOX LID MADE OF METAL (TIN-COATED IRON); TYPE 401# REGULAR ENDS; OUTER DIAMETER 99MM, USED IN THE PRODUCTION OF CANS AND BOXES, NOT FOR MEDICAL USE. 100% NEW | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台