全球贸易商编码:36VN106534805
该公司海关数据更新至:2022-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:43 条 相关采购商:4 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 73269099 74199999 83099070 84243000 84248950 84249099 84283390 84629910 84807990 85143090 85152100
相关贸易伙伴: CHANGZHOU AVEC INTERNATIONAL TRADING CO. LTD. , JIANGSU GLOBAL PACKING TECHNOLOGY CO., LTD. , CHANGZHOU AVEC INTERNATIONAL TRADING CO. LTD. 更多
CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI TÂN VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI TÂN VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其43条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI TÂN VIỆT 公司的采购商4家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 3 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 8 | 1 | 24 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI TÂN VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI TÂN VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ KIM LOẠI TÂN VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 72107011 | Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt phủ sơn.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt:0.21x942x830mm. Mới 100%. | CHINA | C***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 83099070 | Nắp cậy bằng kim loại (thép): loại 401# RCD; đường kính ngoài 99mm, nguyên liệu sản xuất lon hộp. Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 83099070 | Nắp màng xé bằng kim loại (thép + nhôm); loại 401#; đường kính ngoài 99mm, nguyên liệu sản xuất lon. Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 83099070 | Nắp hộp dễ mở bằng kim loại (nhôm); EOE loại 502# ; đường kính ngoài 127mm, nguyên liệu sản xuất lon. Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-31 | 进口 | 83099070 | Nắp hộp dễ mở bằng kim loại (nhôm); EOE loại 401#; đường kính ngoài 99mm, nguyên liệu sản xuất lon. Mới 100% | CHINA | C***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 72107011 | Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt phủ sơn.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm. Mới 100%. | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 72107011 | Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt phủ sơn.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm. Mới 100%. | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-31 | 出口 | 72107011 | Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt phủ sơn.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt: 0.21x803x840mm. Mới 100%. | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-25 | 出口 | 72107011 | Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt phủ sơn.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt:0.21x803x883mm và 0.21x803x840mm. Mới 100%. | VIETNAM | C***. | 更多 |
2022-08-19 | 出口 | 80070099 | Tấm thiếc, dùng để làm mẫu nguyên liệu sản xuất vỏ lon thực phẩm, kích thước: khổ A4,dày 0.21mm, hãng SX: GDH ZHONGYUE (ZHONGSHAN) TINPLATE INDUSTRY CO., LTD. Hàng mẫu. Mới 100% | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台