全球贸易商编码:NBDX1H143037424
该公司海关数据更新至:2022-09-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:36 条 相关采购商:6 家 相关供应商:5 家
相关贸易伙伴: TIANJIN SONGJINWAN IMPORT & EXPORT CO., LTD. , FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD , FOSHAN GOG STAINLESS STEEL CO LIMITED 更多
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KINH DOANH ANH KHOA 公司于2022-07-16收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KINH DOANH ANH KHOA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其36条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KINH DOANH ANH KHOA 公司的采购商6家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 6 | 2 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 2 | 1 | 25 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KINH DOANH ANH KHOA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KINH DOANH ANH KHOA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KINH DOANH ANH KHOA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 72193500 | Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,Tiêu chuẩn:ASTM A240/A240M-430.Dày:0.38MM.Độ rộng không đồng nhất từ:750~1250MMxCuộn.Loại:430.Mới:100%. | CHINA | F***D | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 72193400 | Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,chưa qua ủ hay xử lý nhiệt,Tiêu chuẩn:TCCS 01:2019/TTH-201,Dày:0.59MM;Độ rộng không đồng nhất từ:750 đến 1250MMxCuộn,Loại:201.Mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 72193500 | Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt,Tiêu chuẩn:ASTM A240/A240M-430.Dày:0.38MM.Độ rộng không đồng nhất từ:750~840MMxCuộn.Loại:430.Mới:100%. | CHINA | F***D | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 72193400 | Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH-201,chiều dày:0.98MM, kích thước:750-1240MMxCuộn, Loại: 201. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 72193400 | Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH-201,chiều dày:0.98MM, kích thước:750-1240MMxCuộn, Loại: 201. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-24 | 出口 | 72193500 | Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt, tiêu chuẩn: ASTM A240/240M-304,chiều dày:0.38MM, kích thước:750-1250MMxCuộn, Loại: 304. Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 72193400 | Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH-201,chiều dày:0.98MM, kích thước:750-1240MMxCuộn, Loại: 201. Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
2022-08-16 | 出口 | 72193400 | Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt, tiêu chuẩn: TCCS 01:2019/TTH-201,chiều dày:0.98MM, kích thước:750-1240MMxCuộn, Loại: 201. Hàng mới 100% | VIETNAM | G***D | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 72193500 | Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,chưa được ủ hay xử lý nhiệt,Tiêu chuẩn:ASTM A240/A240M-430,Dày:0.38MM;Độ rộng không đồng nhất từ:750 đến 1240MMxCuộn,Loại:430.Mới 100% | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-08-15 | 出口 | 72193500 | Thép cuộn không gỉ cán phẳng,cán nguội,không sơn phủ mạ tráng kẽm,không được ủ hay xử lý nhiệt, tiêu chuẩn: ASTM A240/240M-304,chiều dày:0.38MM, kích thước:750-1240MMxCuộn, Loại: 304. Hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台