FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD

全球贸易商编码:NBDD3Y526173321

该公司海关数据更新至:2024-08-22

中国 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:7754 条 相关采购商:170 家 相关供应商:2 家

相关产品HS编码: 72083800 72193390 72193490

相关贸易伙伴: CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI INOX MINH PHÁT , CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KINH DOANH ANH KHOA 更多

FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 公司于2022-03-15收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其7754条相关的海关进出口记录,其中 FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 公司的采购商170家,供应商2条。

FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 78 211 10 3475 0
2022 出口 107 173 9 3379 0
2022 进口 2 3 1 7 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

FOSHAN WEN ZHI YUAN TRADING CO.,LTD 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-23 进口 72193200 Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác thép 430. Quy cách: 4.0 mm x 1240 mm x Cuộn. CHINA C***T 更多
2022-08-23 进口 72193200 Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác thép 430. Quy cách: 4.5 mm x 1240 mm x Cuộn. CHINA C***T 更多
2022-08-16 进口 72193400 Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, full hard, dạng cuộn, chưa ủ, chưa được xử lý nhiệt. Mác thép 430, kích thước: 0.6 mm x 1530 mm. Tiêu chuẩn: ASTM A240. Hàng mới 100% CHINA C***T 更多
2022-08-16 进口 72193400 Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, full hard, dạng cuộn, chưa ủ, chưa được xử lý nhiệt. Mác thép 430, kích thước: 0.6 mm x 1240 mm. Tiêu chuẩn: ASTM A240. Hàng mới 100% CHINA C***T 更多
2022-08-16 进口 72193400 Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, full hard, dạng cuộn, chưa ủ, chưa được xử lý nhiệt. Mác thép 430, kích thước: 0.6 mm x 1000 mm. Tiêu chuẩn: ASTM A240. Hàng mới 100% CHINA C***T 更多
2024-08-22 出口 72199000 FLAT ROLLED STAINLESS STEEL IN COIL, COLD ROLLED, FULLHARD, NOT ANNEALED OR HEAT TREATED, GRADE 2. STEEL GRADE SUS430, C:0.039%, CR:16.29%, THICKNESS 0.6MM X WIDTH 880MM, JAPANESE STANDARD JIS G4305:2021, 100% NEW VIETNAM A***. 更多
2024-08-22 出口 72199000 FLAT ROLLED STAINLESS STEEL IN COIL, COLD ROLLED, FULLHARD, NOT ANNEALED OR HEAT TREATED, GRADE 2. STEEL GRADE SUS430, C:0.039%, CR:16.29%, THICKNESS 0.6 MM X WIDTH 1240 MM, JAPANESE STANDARD JIS G4305:2021, 100% NEW VIETNAM A***. 更多
2024-08-07 出口 72199000 FLAT ROLLED STAINLESS STEEL IN COIL, COLD ROLLED, FULLHARD, NOT ANNEALED OR HEAT TREATED, GRADE 1. STEEL GRADE SUS304, C:0.055%, CR:18.42%, THICKNESS 0.4 MM X WIDTH 1240 MM, JAPANESE TC JIS G4305:2021, 100% NEW VIETNAM A***. 更多
2024-07-19 出口 8708290000 PARTS AND ACCESSORIES OF THE MOTOR VEHICLES NOT SPECIFIED IN 8707 NIGERIA B***E 更多
2024-07-08 出口 72199000 FLAT-ROLLED STAINLESS STEEL IN COILS, COLD ROLLED, FULLHARD, NOT ANNEALED OR HEAT TREATED, GRADE 2, SUS 410 GRADE, CR: 12.08%, C: 0.033 %. SIZE: THICKNESS: 0.4 MM X WIDTH 780 MM. TC: JISG 4305:2021. 100% NEW PRODUCT. VIETNAM V***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询