全球贸易商编码:NBDX1H134758818
该公司海关数据更新至:2024-09-23
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2839 条 相关采购商:51 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39264000 91052900 94017100 94018000 94036090
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀN NGUYÊN , CÔNG TY TNHH THÉP SSAB VIỆT NAM , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ MỸ THUẬT HOÀNG NAM 更多
YONGLIYUAN STAINLESS - STEEL CO ., LIMITED . 公司于2022-04-25收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YONGLIYUAN STAINLESS - STEEL CO ., LIMITED . 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2839条相关的海关进出口记录,其中 YONGLIYUAN STAINLESS - STEEL CO ., LIMITED . 公司的采购商51家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 23 | 72 | 3 | 1193 | 0 |
2022 | 出口 | 26 | 57 | 1 | 777 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YONGLIYUAN STAINLESS - STEEL CO ., LIMITED . 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YONGLIYUAN STAINLESS - STEEL CO ., LIMITED . 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YONGLIYUAN STAINLESS - STEEL CO ., LIMITED . 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-23 | 进口 | 73064090 | Ống thép không gỉ 201,bề mặt BA, cán nguội, được hàn, mặt cắt ngang hình tròn, dùng sản xuất đồ gia dụng. KT:đường kính ngoài 19.1mm x độ dày 0.35 mm x chiều dài 6000(mm). Mới 100%. | CHINA | C***M | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 72193500 | Thép không gỉ L1/2B cán nguội dạng cuộn 0.48mm x 600mm x cuộn, chưa ủ, chưa xử lí nhiệt (full hard), mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-18 | 进口 | 72193500 | Thép không gỉ L1/2B cán nguội dạng cuộn 0.38mm x 600mm x cuộn, chưa ủ, chưa xử lí nhiệt (full hard), mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 72193590 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COILS GRADE J2 SIZE(MM): 0.26*740 | INDIA | M***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 72193590 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COILS GRADE J2 SIZE(MM): 0.38*510-730 | INDIA | M***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 72193590 | COLD ROLLED STAINLESS STEEL COILS GRADE J2 | INDIA | M***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73044100 | HOLLOW PIPE, SEAMLESS, CIRCULAR CROSS-SECTION, STAINLESS STEEL, COLD ROLLED, GRADE 304, SIZE: 51X3X6000 MM, ASTM A240/A240M STANDARD. 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 73044100 | HOLLOW PIPE, SEAMLESS, CIRCULAR CROSS-SECTION, STAINLESS STEEL, COLD ROLLED, GRADE 304, SIZE: 38X10X6000 MM, ASTM A240/A240M STANDARD. 100% NEW | VIETNAM | Y***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台