全球贸易商编码:36VN304908185
该公司海关数据更新至:2024-04-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:139 条 相关采购商:4 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 69131090 72193400 72193500 76061110 76061239 76069100 81089000
相关贸易伙伴: YONGLIYUAN STAINLESS - STEEL CO ., LIMITED . , CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHINA (TIANJIN) CO., LTD. , HENAN WEALTHALL INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀN NGUYÊN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀN NGUYÊN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其139条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀN NGUYÊN 公司的采购商4家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 12 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 15 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 4 | 1 | 88 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀN NGUYÊN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀN NGUYÊN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU HOÀN NGUYÊN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-12 | 进口 | 72193500 | Thép không gỉ L1/2B cán nguội dạng cuộn 0.38mm x 603mm x cuộn, chưa ủ, chưa xử lí nhiệt (full hard), mới 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2021-05-25 | 进口 | 76069100 | ALUMINUM AA1050-H14 COLD ROLLED COIL 0.8MM X 1200MM X COIL, UNALLOYED, UNCOATED, 100% NEW | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-25 | 进口 | 76061110 | ALUMINUM AA1050-H14 COLD ROLLED SHEET (1.07- 1.5)MM X 1000MM X 2000MM, NO ALLOY, NO BACKING, 100% NEW | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-25 | 进口 | 76061110 | ALUMINUM AA1050-H14 COLD ROLLED SHEET 1.95MM X 1200MM X 2400MM, UNALLOYED, UNCOATED, 100% NEW | CHINA | H***. | 更多 |
2021-05-25 | 进口 | 76061110 | ALUMINUM AA1050-H14 COLD ROLLED COIL (1.15- 1.45)MM X 1200MM X COIL, UNALLOYED, UNCOATED, 100% NEW | CHINA | H***. | 更多 |
2024-04-23 | 出口 | 76061110 | 1.45MMX90MMX2400MM#&ALUMINUM SHEET 1.45MM X 90MM X 2400MM, NO ALLOY, NO COATING, 100% NEW, MADE IN CHINA. | VIETNAM | N***. | 更多 |
2024-02-28 | 出口 | 76061110 | 1.45MMX90MMX2400MM#&ALUMINUM SHEET 1.45MM X 90MM X 2400MM, NO ALLOY, NO BACKING, 100% NEW, MADE IN CHINA. | VIETNAM | N***. | 更多 |
2023-12-12 | 出口 | 76061110 | 1.45MMX90MMX2400MM#&ALUMINUM SHEET 1.45MM X 90MM X 2400MM, NO ALLOY, NO COATING, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2023-10-04 | 出口 | 76061110 | 1.45MMX90MMX2400MM#&ALUMINUM SHEET 1.45MM X 90MM X 2400MM, NO ALLOY, NO COATING, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
2023-09-11 | 出口 | 76061110 | 1.45MMX90MMX2400MM#&ALUMINUM SHEET 1.45MM X 90MM X 2400MM, NO ALLOY, NO COATING, 100% NEW | VIETNAM | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台