全球贸易商编码:NBDML104701756
地址:Henderson Industrial Park 209 Henderson Road #01
该公司海关数据更新至:2024-09-18
新加坡 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:2599 条 相关采购商:7 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 34039919 39199099 39235000 39269053 39269059 39269099 40103100 40103900 40169390 68129200 73079910 73181510 73181910 73182200 73209090 73269099 82089000 84145949 84485900 84716090 84821000 84831090 84833090 84834090 84835000 85011029 85011049 85012019 85015119 85043199 85044019 85045010 85068091 85176229 85176299 85184040 85287292 85322200 85361012 85365039 85371099 85389019 85423200 85429000 8544
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP ÁNH DƯƠNG 更多
TAJIMA ASIA PTE LTD. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAJIMA ASIA PTE LTD. 最早出现在新加坡海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2599条相关的海关进出口记录,其中 TAJIMA ASIA PTE LTD. 公司的采购商7家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 44 | 1 | 530 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 50 | 1 | 801 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 14 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 47 | 1 | 856 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAJIMA ASIA PTE LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAJIMA ASIA PTE LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TAJIMA ASIA PTE LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-02 | 进口 | 73182200 | Đệm trơn bằng kim loại mỏng máy thêu, không có ren đường kính: 7mm, mới: 100% - Mã số: 519204010000, hãng sx: Tajima - Nhật Bản | JAPAN | C***G | 更多 |
2022-08-02 | 进口 | 73182200 | Đệm trơn bằng kim loại mỏng máy thêu, không có ren đường kính: 9,5mm, mới: 100% - Mã số: 519106041024, hãng sx: Tajima - Nhật Bản | JAPAN | C***G | 更多 |
2022-08-02 | 进口 | 73269099 | Tấm mặt đầu máy thêu bên trái bằng thép, mới: 100% - Mã số:08042034L000, hãng sx: Tajima - Nhật Bản | JAPAN | C***G | 更多 |
2022-08-02 | 进口 | 73181510 | Ốc máy thêu: M5 (11mm) , mới: 100% - Mã số:514105030S22, hãng sx: Tajima - Nhật Bản | JAPAN | C***G | 更多 |
2022-08-02 | 进口 | 73181510 | Ốc máy thêu: 11/64*40*13 , mới: 100% - Mã số:511454010000, hãng sx: Tajima - Nhật Bản | JAPAN | C***G | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 39173999 | THREAD GUIDE (SOFT PLASTIC) TUBE 0D0210054A02 FOR INDUSTRIAL EMBROIDERY MACHINES, 100% NEW#&JP | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 85332900 | RESISTOR 640800050011 FOR INDUSTRIAL EMBROIDERY MACHINES, 100% NEW#&JP | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73181910 | SCREW 512153150001 FOR INDUSTRIAL EMBROIDERY MACHINES, 100% NEW#&JP | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 73181910 | SCREW 511353020000 FOR INDUSTRIAL EMBROIDERY MACHINES, 100% NEW#&JP | VIETNAM | A***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 85015119 | MOTOR (SERVO, AC, MULTI-PHASE, 500W) 0J6300100A12 FOR INDUSTRIAL EMBROIDERY MACHINES, 100% NEW#&JP | VIETNAM | A***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台