全球贸易商编码:36VN101114557
该公司海关数据更新至:2024-08-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:285 条 相关采购商:6 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 84479010 85234919 85238099 85371099
相关贸易伙伴: TAJIMA ASIA PTE LTD. , X'PAN HOLDING PTE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP ÁNH DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP ÁNH DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其285条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP ÁNH DƯƠNG 公司的采购商6家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 11 | 1 | 43 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 13 | 1 | 62 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 20 | 1 | 114 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 9 | 1 | 22 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 4 | 1 | 7 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP ÁNH DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP ÁNH DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP ÁNH DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 68129200 | Nỉ lót trục trụ kim máy thêu, mới: 100% - Mã số: 080240080010, hãng sx: Tajima - Nhật Bản | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 82089000 | Dao cắt chỉ di động máy thêu, mới: 100% - Mã số: 050320920T12, hãng sx: Tajima - Nhật Bản | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 85044011 | Bộ nguồn cấp điện liên tục: 5V , mới: 100% - Mã số: 645300560000, hãng sx: Tajima - Nhật Bản | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84835000 | Pu-ly máy thêu :W35-16[S], mới: 100% - Mã số: 501470050S12, hãng sx: Tajima - Nhật Bản | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 84835000 | Pu-ly máy thêu :W50-16[S], mới: 100% - Mã số: 501490030S12, hãng sx: Tajima - Nhật Bản | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 85444294 | WN-MT7#&ELECTRICAL CABLE WITH CONNECTOR FOR EMBROIDERY MACHINE, PLASTIC SHELL, CABLE CORE DIAMETER NOT EXCEEDING 5MM(12VDC), NEW: 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 73182400 | WN-MT2#&EMBROIDERY MACHINE SCREW: :M6*13[S], WITH THREAD, DIAMETER 6MM, NEW: 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 84485900 | WN-MT1#&EMBROIDERY MACHINE PARTS: SHORT NEEDLE TRANSFER GUIDE, NEW: 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 84485900 | WN-MT1#&EMBROIDERY MACHINE PARTS: EMBROIDERY MACHINE PRESSER FOOT, NEW: 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
2024-08-20 | 出口 | 84485900 | WN-MT1#&EMBROIDERY MACHINE PARTS: EMBROIDERY MACHINE PRESSER FOOT, NEW: 100% | VIETNAM | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台