全球贸易商编码:NBDML104310441
地址:B211 Sigma 2 Officetel, 164 Tancheonsang-ro, Bundang-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do 13631
该公司海关数据更新至:2024-11-06
韩国 采购商/供应商
数据来源:名录数据
相关交易记录:4051 条 相关采购商:32 家 相关供应商:14 家
相关产品HS编码: 25132000 32121000 34059010 35069900 38249999 39031110 39201011 39231090 39262090 39269099 40103300 48191000 48211090 49089000 54074200 54075200 54075400 56041000 56049090 56090000 58063999 58071000 58079010 58079090 59019090 60012100 60012900 60019100 60041010 60041090 60053790 60062200 60062300 60063290 61012000 61046200 61102000 62046300 68042300 68051000 72112920 73102999 73182390 73269099 8207
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP LIÊN VIỆT , SHANDONG NEW UNION TEXTRA IMPORT & EXPORT CO., LTD. , DETERMINER WORLDWIDE CO., LTD. 更多
L&V CO. 公司于2021-01-27收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。L&V CO. 最早出现在韩国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4051条相关的海关进出口记录,其中 L&V CO. 公司的采购商32家,供应商14条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 32 | 15 | 899 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 23 | 4 | 523 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 82 | 4 | 442 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 9 | 4 | 407 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 64 | 3 | 289 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 L&V CO. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 L&V CO. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
L&V CO. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 72112920 | TG-1.8-200#&Thép không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% tính theo trọng lượng,chưa được gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng.1.8mm*200mm,NL sx dao sủi. | CHINA | M***) | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72112920 | TG-0.6-204-RP#&Thép không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% theo trọng lượng,chưa được gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng.0.6mm*204mm,NL sx dao sủi. | CHINA | M***) | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72112920 | TG-0.6-219-RP#&Thép không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% theo trọng lượng,chưa được gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng.0.6mm*219mm,NL sx dao sủi. | CHINA | M***) | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72112920 | TG-3.0-46#&Thép không hợp kim được cán phẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% theo trọng lượng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng 3.0mm*46mm,NL sx dao sủi | CHINA | M***) | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 72112920 | TG-0.8-51.2#&Thép không hợpkim được cánphẳng,hàm lượng Carbon trên 0.25% theo trọng lượng,chưa được gia công quá mức cán nguội,dạng đai và dải:chưa phủ,mạ hoặc tráng.QC:0.8mm*51.2mm,NL sx dao sủi | CHINA | M***) | 更多 |
2024-11-06 | 出口 | PE PROTECTION FILM | UNITED STATES | V***. | 更多 | |
2024-10-30 | 出口 | 61052010 | O13478LV#&MEN'S POLO (MNS TEK SS POLO 100%POLYESTER),LABEL: ARIAT,100% NEW #&VN | MEXICO | D***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 61052010 | O13478LV#&MEN'S SHIRT (MNS TEK SS POLO 100%POLYESTER),LABEL: ARIAT,100% NEW#&VN | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 61052010 | O13466LV#&AO NAM (BOYS ALL OVER PRINT SS POLO 100% POLYESTER),NAME: ARIAT,100% NEW#&VN | UNITED STATES | D***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 61052010 | O13468LV#&MEN'S SHIRT (MNS TEK SS POLO 100%POLYESTER),LABEL: ARIAT,100% NEW#&VN | UNITED STATES | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台