全球贸易商编码:36VN304123250
该公司海关数据更新至:2022-08-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:470 条 相关采购商:2 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 25132000 32121000 34029099 34059010 34059090 35069900 38029090 39039099 39211391 39211991 39231090 39269099 40059990 40169999 56089090 68042300 68051000 68061000 68138900 69060000 72112920 72151090 73102999 73170090 73181510 73181990 73182310 73182390 73182400 73209090 73241090 73269099 74153900 76041010 76061235 76061290 76161010 82015000 82032000 82041100 82042000 82055900 82073000 82119299 82119490 83021000 83082000 84122900 84136031 84145999 84149060 84193919 84212119 84212990 84229090 84254290 84561100 84609010 84621010 84659960 84771039 84779039 84802000 84804900 84807190 84807990 84812010 84813010 84813090 84818061 84818062 84818072 84821000 84829900 84831090 84834090 84835000 84839099 85043219 85168090 85364990 85365051 85371019 85423900 85444296 87168090 90172010 90214000 90258020
相关贸易伙伴: NINGBO DONGHAI GROUP CORPORATION , NINGBO DONGHAI GROUP CORP. , L&V CO. 更多
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP LIÊN VIỆT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP LIÊN VIỆT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其470条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP LIÊN VIỆT 公司的采购商2家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 7 | 1 | 10 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 2 | 1 | 12 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 62 | 2 | 444 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP LIÊN VIỆT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP LIÊN VIỆT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP LIÊN VIỆT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-16 | 进口 | 90282020 | Đồng hồ nước bằng gang LXSG-20 hàng mới 100% | CHINA | N***N | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 90282020 | Đồng hồ nước bằng gang LXSG-25 hàng mới 100% | CHINA | N***N | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 90282020 | Đồng hồ nước bằng gang LXSG-50E hàng mới 100% | CHINA | N***N | 更多 |
2021-04-20 | 进口 | 90282020 | LXSG-15E THREADED CAST IRON WATER METER, 100% NEW | CHINA | N***. | 更多 |
2021-04-20 | 进口 | 90282020 | LXSG-32E THREADED CAST IRON WATER METER, 100% NEW | CHINA | N***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 76161020 | Đai ốc 4071 bằng nhôm dùng để dùng để cố định sản phẩm - Hàng mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 76042910 | Thanh nhôm, đã gia công 2 đầu, 1 đầu có rãnh, bằng nhôm hợp kim, dạng thanh được ép đùn dùng làm nguyên liệu sản xuất xuất sản phẩm, hàng mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 76169990 | Tay lắc ống lồng 4071 bằng nhôm dùng để cố định cầm giữ chai sơn -Hàng mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 76042910 | Thanh nhôm đã gia công 2 đầu, 1 đầu có ren, bằng nhôm hợp kim, dạng thanh được ép đùn dùng làm nguyên liệu sản xuất xuất sản phẩm, hàng mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
2022-08-23 | 出口 | 76161010 | Đinh tán 4071 nhôm - Công cụ, dụng cụ phục vụ sản xuất- Hàng mới 100% | VIETNAM | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台