全球贸易商编码:NBDDIY362653211
该公司海关数据更新至:2024-02-06
美国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:497 条 相关采购商:4 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 44089090
相关贸易伙伴: YONG SHUN JIA XING WOOD COMPANY LIMITED. , CÔNG TY TNHH GỖ YONG SHUN JIA XING , CTY TNHH MTV TIMSON 更多
YSJX WOOD LIMITED. 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YSJX WOOD LIMITED. 最早出现在美国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其497条相关的海关进出口记录,其中 YSJX WOOD LIMITED. 公司的采购商4家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2023 | 进口 | 2 | 3 | 1 | 11 | 0 |
2022 | 出口 | 2 | 3 | 1 | 63 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 79 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 4 | 1 | 183 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 156 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YSJX WOOD LIMITED. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YSJX WOOD LIMITED. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YSJX WOOD LIMITED. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-02-03 | 进口 | 44039990 | 20230103-NL01# &HICKORY LOGS , PRICE: 260USD 100% NEW ITEM#&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2023-07-27 | 进口 | 44089090 | 20230103-SP02#&RED OAK VENEER RED OAK VENEER SHORT AND NARROW. NAME: QUERCUS RUBRA. THICK (0.42-0.5)MM, WIDTH (11-38)CM, LENGTH: (1.8-2.5)M, UNBRANDED. 100% BRAND NEW #&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2023-07-27 | 进口 | 44089090 | 20230103-SP02#&RED OAK VENEER - RED OAK EDGE VENEER EDGE ONLY. NAME: QUERCUS RUBRA. THICK (0.5)MM, WIDTH (2.6)CM, LENGTH 150M/ROLL, UNBRANDED. 100% BRAND NEW #&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2023-07-15 | 进口 | 44089090 | 20230103-SP02#&RED OAK VENEER RED OAK VENEER, CROWN PAB. NAME: QUERCUS RUBRA. THICKNESS (0.42) MM; WIDE (15-38) CM; LENGTH (2.5-3.2)M, NO MARK. 100% BRAND NEW #&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2023-07-15 | 进口 | 44089090 | 20230103-SP02#&RED OAK VENEER RED OAK VENEER, CROWN PAA+. NAME: QUERCUS RUBRA. THICKNESS (0.5) MM; WIDE (15-38) CM; LENGTH (2.5-3.2)M, NO MARK. 100% BRAND NEW #&VN | VIETNAM | C***G | 更多 |
2024-02-06 | 出口 | 44039990 | HICKORY LOGS 15.98M3, VALUE: 260USD 100% NEW PRODUCT | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2023-01-27 | 出口 | 44039190 | 202.30103-NL03#&GỖ SỒI TRẮNG LOẠI TRÒN(WHITE OAK LOGS) TKH:QUERCUS ALBA, ĐK: 29.8-52.6CM,CD:2.44-4.27M CHƯA XL LÀM TĂNG ĐỘ RẮN,HH KHÔNG NẰM TRONG DOANH MỤC CITES.SL:26.19M3, ĐG:260USD HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2023-01-27 | 出口 | 44039190 | 202.30103-NL02#&GỖ SỒI ĐỎ LOẠI TRÒN(RED OAK LOGS)TKH:QUERCUS RUBRA, ĐK: 33.5-68.5CM,CD:2.44-3.66M CHƯA XL LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, HH KHÔNG NẰM TRONG DOANH MỤC CITES.SL:554.86M3,ĐG:270USD HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2023-01-27 | 出口 | 44039990 | 202.30103-NL01#&GỖ HỒ ĐÀO LOẠI TRÒN(HICKORY LOGS) TKH:CARYA SP,ĐK:35.6-58.4CM, CD:2.75-3.05M CHƯA XL LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, HH KHÔNG NẰM TRONG DOANH MỤC CITES.SL:15.98M3, ĐG:260USD HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | Y***. | 更多 |
2022-09-21 | 出口 | 44039190 | 02#&Gỗ Sồi Trắng loại tròn (White Oak Logs) tên khoa học:Quercus alba, Đường kính: 29.8-52.6cm,Chiều dài:2.44-4.27m chưa xử lý làm tăng độ rắn,hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. | VIETNAM | C***G | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台