全球贸易商编码:36VN3702798995
地址:TAX ID 3702798995# SHUN JIA XING# LO N1, DUONG D2 VA B INH DUONG 82000 VN
该公司海关数据更新至:2024-08-20
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:763 条 相关采购商:5 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 44039190 44039790 440399 44039990
相关贸易伙伴: FRD GLOBAL (US) LLC , MOUNTAIN TOP FLOORS INC. , YSJX WOOD LIMITED. 更多
CÔNG TY TNHH GỖ YONG SHUN JIA XING 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GỖ YONG SHUN JIA XING 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其763条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GỖ YONG SHUN JIA XING 公司的采购商5家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 1 | 6 | 63 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 79 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 75 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 184 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 3 | 2 | 200 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 109 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GỖ YONG SHUN JIA XING 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GỖ YONG SHUN JIA XING 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GỖ YONG SHUN JIA XING 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-06-27 | 进口 | RED OAK LOGSRED OAK LOGS | CANADA | F***C | 更多 | |
2022-09-21 | 进口 | 44039190 | 02#&Gỗ Sồi Trắng loại tròn (White Oak Logs) tên khoa học:Quercus alba, Đường kính: 29.8-52.6cm,Chiều dài:2.44-4.27m chưa xử lý làm tăng độ rắn,hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. | UNITED STATES | Y***. | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 44039190 | 02#&Gỗ Sồi Trắng loại tròn (White Oak Logs) tên khoa học:Quercus alba. Đường kính:37.7-68.5cm,Chiều dài:2.44-3.66m chưa xử lý làm tăng độ rắn, hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. | UNITED STATES | Y***. | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 44039190 | 04#&Gỗ Sồi Đỏ loại tròn (Red Oak Logs) tên khoa học:Quercus rubra, Đường kính: 35.8-68.5cm,Chiều dài:2.44-3.05m chưa xử lý làm tăng độ rắn,hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. | UNITED STATES | Y***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 44039190 | 04#&Gỗ Sồi Đỏ loại tròn (Red Oak Logs) tên khoa học:Quercus rubra, Đường kính: 35.5-67.8cm,Chiều dài:2.44-3.66m chưa xử lý làm tăng độ rắn,hàng hóa không nằm trong doanh mục CITES. Hàng mới 100%. | UNITED STATES | Y***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44089010 | 2024-SP1#&WHITE OAK VENEER FROM WHITE OAK, FOR SURFACE LAYER. PRODUCT NAME: QUERCUS ALBA. GRADE: A. THICKNESS (0.55) MM; WIDTH (10-45) CM; LENGTH (1.2-3.8) M, NO BRAND. 100% NEW #&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 44089010 | 2024-SP4#&ASH VENEER FROM ASH WOOD, FOR SURFACE LAYER. PRODUCT NAME: FRAXINUS AMERICANA. GRADE : A. THICKNESS (0.55) MM; WIDTH (9-45) CM; LENGTH (1.2-3.8) M, NO BRAND. 100% NEW #&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 44089010 | 2024-SP1#&WHITE OAK VENEER FROM WHITE OAK, FOR SURFACE LAYER. PRODUCT NAME: QUERCUS ALBA. GRADE : A. THICKNESS (0.55) MM; WIDTH (9-45) CM; LENGTH (1.2-3.8) M, NO BRAND. 100% NEW #&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 44089010 | 2024-SP1#&WHITE OAK VENEER FROM WHITE OAK, FOR SURFACE LAYER. PRODUCT NAME: QUERCUS ALBA. GRADE: B. THICKNESS (0.55) MM; WIDTH (9-45) CM; LENGTH (1.2-3.8) M, NO BRAND. 100% NEW #&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2024-10-18 | 出口 | 44089010 | 2024-SP1#&WHITE OAK VENEER FROM WHITE OAK, FOR THE FACE LAYER. PRODUCT NAME: QUERCUS ALBA. THICKNESS (0.4) MM; WIDTH (9-45) CM; LENGTH (1.2-3.8) M, NO BRAND. 100% NEW #&VN | CHINA | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台