全球贸易商编码:NBDDIY362621252
地址:Lô A1-8 Đường D1 KCN Tây Bắc Củ Chi, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh 733060, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-05-17
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:456 条 相关采购商:19 家 相关供应商:3 家
相关产品HS编码: 73181590 73182400 73269099 84803090
相关贸易伙伴: HONGYI HK TRADE LTD. , DONGGUAN HUIHONG HARDWARE TECHNOLOGY C.,LTD , WLX INDUSTRY CO., LTD. 更多
CONG TY CP SAN XUAT CO KHI DUY PHONG 公司于2021-05-14收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CONG TY CP SAN XUAT CO KHI DUY PHONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其456条相关的海关进出口记录,其中 CONG TY CP SAN XUAT CO KHI DUY PHONG 公司的采购商19家,供应商3条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 3 | 1 | 8 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 11 | 2 | 188 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 12 | 1 | 201 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 4 | 1 | 41 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CONG TY CP SAN XUAT CO KHI DUY PHONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CONG TY CP SAN XUAT CO KHI DUY PHONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CONG TY CP SAN XUAT CO KHI DUY PHONG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-12 | 进口 | 84807990 | Khuôn đúc nhựa bằng kim loại dùng đúc sản phẩm pallet nhựa, hiệu moldbase + phụ tùng đi kèm. Mới 100% | CHINA | D***D | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim cán phẳng, dạng không cuộn, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dùng chế tạo khuôn mẫu, kích thước: (105*2235*5710)mm, GRADE: S50C, JIS G4051. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 72085100 | Thép. không hợp kim cán phẳng, dạng không cuộn, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dùng chế tạo khuôn mẫu, kích thước: (186*2285*4598)mm, GRADE: S50C, JIS G4051. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim cán phẳng, dạng không cuộn, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dùng chế tạo khuôn mẫu, kích thước: (20 *2240*5710)mm, GRADE: S50C, JIS G4051. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-01 | 进口 | 72085100 | Thép không hợp kim cán phẳng, dạng không cuộn, cán nóng, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng, dùng chế tạo khuôn mẫu, kích thước: (300-340*2210-2250*1940-2850)mm, GRADE: S50C, JIS G4051. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 84803090 | MDC#&MOLD COVER (PH079 FC3045 40 80 70 R30 STEEL, NO BRAND (1 SET = 1 PIECE), 100% NEW) | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 84803090 | MDC#&MOLD COVER PH080 FC3045 40 80 70 R30 MADE OF STEEL, NO BRAND (1 SET = 1 PIECE), 100% NEW) | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-05-09 | 出口 | 84803090 | MDC#&MOLD COVER (PH077 HGU1110-D SC 3045 60 70 75 MADE OF STEEL, NO BRAND (1 SET = 1 PIECE), 100% NEW) | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-05-09 | 出口 | 84803090 | MDC#&MOLD COVER (PH076 HGU1120-C SC 3045 60 70 75 MADE OF STEEL, NO BRAND (1 SET = 1 PIECE), 100% NEW) | VIETNAM | P***. | 更多 |
2024-05-09 | 出口 | 84803090 | MDC#&MOLD COVER (PH078 HGU1120-D SC 3045 60 70 75 MADE OF STEEL, NO BRAND (1 SET = 1 PIECE), 100% NEW) | VIETNAM | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台