全球贸易商编码:NBDDIY324872196
该公司海关数据更新至:2022-12-21
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1951 条 相关采购商:61 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 34022014 39172100 39191010 39191099 39201011 39219090 39233002 39239090 39263000 39269070 40029990 40059190 40101900 48221090 48239099 58013690 58041029 58089010 60069000 68051000 70193100 72085100 72249000 72283010 73262090 73269099 82089000 82089030 82119299 82119490 82130000 82130001 83024290 83081000 84129090 84145949 84148050 84283390 84479010 84513090 84515000 84529099 84538010 84539090 8459
相关贸易伙伴: CONG TY CP SAN XUAT CO KHI DUY PHONG , CÔNG TY TNHH TM XNK PHỔ LA , CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VĨNH CƯỜNG HẢI PHÒNG 更多
WLX INDUSTRY CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WLX INDUSTRY CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1951条相关的海关进出口记录,其中 WLX INDUSTRY CO., LTD. 公司的采购商61家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 35 | 152 | 3 | 630 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 3 | 1 | 9 | 0 |
2021 | 出口 | 23 | 160 | 4 | 635 | 0 |
2020 | 出口 | 16 | 115 | 3 | 677 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WLX INDUSTRY CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WLX INDUSTRY CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WLX INDUSTRY CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-08 | 进口 | 72249000 | Thép hợp kim dạng bán thành phẩm,mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,chưa sơn, phủ,mạ hoặc tráng, nguyên tố C>0.37%,Mo>0.08% kích thước(340*1600*2800)mm,Grade: 1.2311,DIN 17350.Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 72249000 | Thép hợp kim dạng bán thành phẩm,mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,chưa sơn, phủ,mạ hoặc tráng, nguyên tố C>0.37%,Mo>0.08% kích thước(42-83*2260-2300*4610-5715)mm,Grade: 1.2311,DIN 17350.Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 72249000 | Thép hợp kim dạng bán thành phẩm,mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,chưa sơn, phủ,mạ hoặc tráng, nguyên tố C>0.37%,Mo>0.08% kích thước(500*1620*2660)mm,Grade: 1.2311,DIN 17350.Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 72283010 | Thép hợp kim DP2311 dạng thanh tròn trơn, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc kéo đùn,mặt cắt ngang hình tròn, nguyên tố C lớn hơn 0.37% kích thước (38*3000)mm. Mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 72249000 | Thép hợp kim dạng bán thành phẩm,mặt cắt ngang hình chữ nhật đặc,chưa sơn, phủ,mạ hoặc tráng, nguyên tố C>0.37%,Mo>0.08% kích thước(138*2315*5390)mm,Grade: 1.2311,DIN 17350.Hàng mới 100% | CHINA | C***G | 更多 |
2022-12-21 | 出口 | 96089999 | BÚT. TẨY MỰC ( #7700 ). HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-12-21 | 出口 | 39231090 | PP .PLASTIC BATS . SPECIFICATION: 450*380 . NEW 100% | VIETNAM | P***. | 更多 |
2022-12-19 | 出口 | 76169990 | CỐC. ĐO ĐỘ SƠN BẰNG NHÔM . QUY CÁCH: 50*50*200MM. HÀNG MỚI 100% | VIETNAM | K***. | 更多 |
2022-12-19 | 出口 | 39269099 | ABS. PLASTIC COLOR TABLE. NEW 100% | VIETNAM | K***. | 更多 |
2022-12-19 | 出口 | 39173919 | SOF.T PLASTIC TUBE ( 50M/ROLL ) . SPECIFICATION: PHIL 2.5CM. NEW 100% | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台