全球贸易商编码:NBDDIY362375824
该公司海关数据更新至:2024-09-11
日本 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:969 条 相关采购商:83 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 72082600 72082799 72083700 72083800 72083990 72085490 72091690 72091710 72103011 72103012 72104900 72104912 72104913 72107000 72111413 72111913 72112320 72112390 72122010 72122020 72122090 72123012 72123013 72123090 72125024 72126011
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẢO MINH ĐẠT , CÔNG TY TNHH PHÚC VIÊN XUÂN , VIET VINH STEEL CO., LTD. 更多
OA STEEL CO., LTD. 公司于2021-05-10收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。OA STEEL CO., LTD. 最早出现在日本海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其969条相关的海关进出口记录,其中 OA STEEL CO., LTD. 公司的采购商83家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 35 | 23 | 2 | 264 | 0 |
2022 | 出口 | 30 | 20 | 2 | 259 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 4 | 1 | 8 | 0 |
2021 | 出口 | 21 | 16 | 2 | 251 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 5 | 1 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 OA STEEL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 OA STEEL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
OA STEEL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-27 | 进口 | 72091710 | Thép cuộn loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn,có hàm lượng C<0,6%, TC JIS G3141, size: 0.6-1.0mm x 855-1250mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2022-08-27 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size: 1.2-2.9mm x 855-1250mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 72103012 | Thép cuộn không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.21-1.5mmx634-1695mm x cuộn,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2022-08-08 | 进口 | 72083990 | Thép cuộn loại 2, không hợp kim cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng , chưa tráng phủ mạ sơn, TC JIS G3101, size: 1.2-2.6mm x 634-1695mm x cuộn, mới 100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 72103012 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng mạ kẽm loại 2,mạ bằng phương pháp điện phân,có hàm lượng C<0,6%,TC JIS G3313,size:1.21-1.5mmx600-1200mm x 800-2500mm,chưa sơn,quét vécni,phủ plastic, mới100% | JAPAN | C***N | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 72091890 | LOW CARBON CRCA COIL, SECONDS HIGH TENSILE GRADES-SPFC1180Y,JSC980YN,SPC980DU | INDIA | A***. | 更多 |
2024-10-17 | 出口 | 72091790 | LOW CARBON CRCA COIL, SECONDS HIGH TENSILE GRADES-SPFC1180Y,JSC980YN,SPC980DU | INDIA | A***. | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 72104910 | SECONDARY GALVANNEALED (GA) COILS | INDIA | A***. | 更多 |
2024-09-11 | 出口 | 72091690 | LOW CARBON CRCA COIL, SECONDS HIGH TENSILE GRADES-SPC590,SPFC1180Y,SPC980DU | INDIA | A***. | 更多 |
2024-09-04 | 出口 | 72091690 | LOW CARBON CRCA COIL, SECONDS HIGH TENSILE GRADES-SPC590,SPFC1180Y,SPC980DU | INDIA | A***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台