CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HANET

全球贸易商编码:NBDD2Y323614185

该公司海关数据更新至:2023-02-24

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:169 条 相关采购商:2 家 相关供应商:6 家

相关产品HS编码: 39269059 39269099 40169390 40169999 70060090 73181510 73182100 73182400 73269099 76169990 84713090 85044090 85258039 85291099 85299040 85423100 85444294 85444929 90021100 90251919 94054099

相关贸易伙伴: DONG XING CITY XINQUAN TRADING CO., LTD. , CONG TY TNHH DIEN TU MEIKO VIET NAM , MEIKO ELECTRONICS VIETNAM., CO., LTD. 更多

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HANET 公司于2021-11-12收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HANET 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其169条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HANET 公司的采购商2家,供应商6条。

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HANET 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2022 出口 2 14 1 42 0
2022 进口 5 19 1 55 0
2021 出口 1 17 1 43 0
2021 进口 2 2 2 2 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HANET 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HANET 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HANET 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-08-30 进口 84713090 Máy tính bảng Hanet smart Edu. Model: T432P (màu xám), Màn hình LCD 10.1" IPS 800*1280, Camera 5 MP, Ram: 4GB, Rom: 32 GB, CPU: T310 Quad-core 2GHz, 1 khay sim, kèm cáp sạc. Hàng mới 100%. CHINA D***. 更多
2022-08-12 进口 40169999 Bộ phận của máy mở cửa Access F1: ốp cao su giảm âm. Hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2022-08-12 进口 85369019 Bộ phận của máy mở cửa Access F1: giắc cắm nguồn dùng cho hub của máy mở cửa access F1. Hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2022-08-12 进口 85299040 Bộ phận của camera giám sát ghi hình ảnh: chân đế camera, bằng nhựa, kích thước phi 83mm, cao 32mm. Hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2022-08-12 进口 85299040 Bộ phận của camera giám sát ghi hình ảnh: nắp dưới camera, bằng nhựa, kích thước phi 80mm, cao 39mm. Hàng mới 100% CHINA G***. 更多
2023-02-24 出口 85299040 CAMHOME022#&Parts of video surveillance cameras: camera light cover, plastic, non-37mm size.#&CN VIETNAM M***. 更多
2023-02-24 出口 85299040 CAMHOME023#&Parts of video surveillance cameras: camera top cover, plastic, non-80mm size, 41mm high.#&CN VIETNAM M***. 更多
2023-02-24 出口 85299040 CAMHOME030#&Parts of video surveillance cameras: camera stand, plastic, size 83mm, height 32mm.#&CN VIETNAM M***. 更多
2023-02-24 出口 85423100 CAMHOME019#&Parts of video surveillance camera: light board (integrated electronic circuit; no data; no function: civil code, data storage security, control), kt 43x35x2mm .#&CN VIETNAM M***. 更多
2023-02-24 出口 39269099 CAMHOME021#&Parts of video surveillance cameras: camera base cover, plastic, non-55mm size, 7mm high.#&CN VIETNAM M***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询