全球贸易商编码:NBDDIY341710019
该公司海关数据更新至:2024-09-20
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1602 条 相关采购商:39 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 40169959 40169999 73079190 73079300 73079990
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KIẾN TRÚC BẢO AN , CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY THÁI SƠN , DANG GIA PHAT IMPORT EXPORT SERVICE TRADING CO., LTD. 更多
HEBEI XINQI PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HEBEI XINQI PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1602条相关的海关进出口记录,其中 HEBEI XINQI PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. 公司的采购商39家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 14 | 2 | 860 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 7 | 3 | 164 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 1 | 2 | 10 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 5 | 2 | 56 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HEBEI XINQI PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HEBEI XINQI PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HEBEI XINQI PIPELINE EQUIPMENT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | 进口 | 73079110 | Phụ kiện ống thép: Mặt bích rỗng SORF ASME CL150 bằng thép A105, size 4'' (DN100), dùng trong cơ khí, mới 100%.#&CN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 73079110 | Phụ kiện ống thép: Mặt bích cao cổ WNRF DIN2633 PN16 SCH40 bằng thép A105, size 2-1/2'' (DN65), dùng trong cơ khí, mới 100%. #&CN | VIETNAM | C***N | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 73079110 | Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn BS4504 -16K, đường kính trong 125mm, dùng trong thiết bị đường ống khí, hơi hoặc nước, hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 73079190 | Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn BS4504 - 16K, đường kính trong 150mm, dùng trong thiết bị đường ống khí, hơi hoặc nước, hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 73079190 | Mặt bích bằng thép tiêu chuẩn BS4504 - 16K, đường kính trong 250mm, dùng trong thiết bị đường ống khí, hơi hoặc nước, hàng mới 100% | CHINA | C***N | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73079310 | BLACK WELDED STEEL CAP, BUTT WELDED TYPE, NOMINAL DIAMETER DN 32. STANDARD: SCH20, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73079310 | BLACK WELDED STEEL TEE, BUTT WELDING TYPE, NOMINAL DIAMETER DN 40. STANDARD: SCH40, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73079310 | BLACK WELDED STEEL TEE, BUTT WELDED TYPE, NOMINAL DIAMETER DN 50/50. STANDARD: SCH20, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73079310 | BLACK WELDED STEEL TEE, BUTT WELDING TYPE, NOMINAL DIAMETER DN 50. STANDARD: SCH40, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 73079310 | BLACK WELDED STEEL REDUCING TEE, BUTT WELDING TYPE, NOMINAL DIAMETER DN 65/50. STANDARD: SCH40, 100% NEW | VIETNAM | K***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台