全球贸易商编码:36VN309279597
该公司海关数据更新至:2022-09-29
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1364 条 相关采购商:2 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 40092190 40169959 73041900 73043190 73049090 73061910 73063099 73064090 73065099 73071900 73072110 73072190 73072310 73072390 73072910 73072990 73079110 73079190 73079210 73079310 73079390 73079910 73079990 73181510 73181590 73181610 73181690 83071000 84589100 84813010 84813090 84818062 84818063 84818072 84818073 84818077 84818082 84818089 84818099 84841000
相关贸易伙伴: ZT GLOBAL LTD. , YIWU ZHIPING IMPORT & EXPORT CO., LTD. , BOTH-WELL STEEL FITTINGS CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY THÁI SƠN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY THÁI SƠN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1364条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY THÁI SƠN 公司的采购商2家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 2 | 3 | 2 | 35 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 8 | 1 | 196 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 9 | 4 | 195 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 15 | 2 | 938 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY THÁI SƠN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY THÁI SƠN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ VÀ LẮP MÁY THÁI SƠN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 73079390 | Phụ kiện ống thép: Tê giảm hàn giáp mối, ASME SCH20 bằng thép A234, DN300X125 (12X5"), dùng trong công nghiệp, mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73079390 | Phụ kiện ống thép: Côn lệch tâm hàn giáp mối, ASME SCH40 bằng thép A234, DN300x200 (12X8"), dùng trong công nghiệp, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73079310 | Phụ kiện ống thép: Co 90 độ hàn giáp mối, ASME SCH20 bằng thép A234, DN40 (1-1/2"), dùng trong công nghiệp, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73079310 | Phụ kiện ống thép: Co 90 độ hàn giáp mối, ASME SCH20 bằng thép A234, DN50 (2"), dùng trong công nghiệp, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 73079390 | Phụ kiện ống thép: Côn lệch tâm hàn giáp mối, ASME SCH40 bằng thép A234, DN200X125 (8X5"), dùng trong công nghiệp, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-13 | 出口 | 73079110 | Phụ kiện ống thép: Mặt bích rỗng SORF ASME CL150 bằng thép A105, size 4'' (DN100), dùng trong cơ khí, mới 100%.#&CN | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-13 | 出口 | 73079110 | Phụ kiện ống thép: Mặt bích cao cổ WNRF DIN2633 PN16 SCH40 bằng thép A105, size 2-1/2'' (DN65), dùng trong cơ khí, mới 100%. #&CN | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73079210 | Phụ kiện ống thép: Co 90 thép A105 ren NPT #3000, DN15 (1/2''), dùng trong công nghiệp, mới 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73079210 | Phụ kiện ống thép: Nắp bịt thép A105 ren NPT, #3000/#6000, DN40 (1-1/2''), dùng trong công nghiệp, mới 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
2022-08-22 | 出口 | 73079210 | Phụ kiện ống thép: Co 90 thép A105 ren NPT #3000, DN20 (3/4''), dùng trong công nghiệp, mới 100% | VIETNAM | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台