全球贸易商编码:NBDDIY341691313
该公司海关数据更新至:2025-02-18
中国 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:371 条 相关采购商:24 家 相关供应商:1 家
相关产品HS编码: 73043140
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD. 最早出现在中国海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其371条相关的海关进出口记录,其中 ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD. 公司的采购商24家,供应商1条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 14 | 7 | 2 | 129 | 0 |
2022 | 出口 | 9 | 5 | 2 | 77 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 2 | 2 | 26 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 28 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ZHEJIANG DINGXIN STEEL TUBE MANUFACTURING CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-30 | 进口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:5350mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100% | CHINA | C***P | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:5000mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100% | CHINA | C***P | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:5600mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100% | CHINA | C***P | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:15.2mm,dài:5350mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100% | CHINA | C***P | 更多 |
2022-08-22 | 进口 | 73043140 | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:5600mm,hãng sx:ZHEJIANG DINGXIN,mới100% | CHINA | C***P | 更多 |
2025-02-18 | 出口 | 73043140 | COLD DRAWN STEEL PIPE, SEAMLESS, NON-ALLOY STKM13C, CARBON CONTENT: 0.18-0.19%, OUTER DIAMETER: 33.5MM, INNER DIAMETER: 16.5MM, LENGTH: 3050MM, MANUFACTURER: ZHEJIANG DINGXIN, 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2025-02-18 | 出口 | 73043140 | COLD DRAWN STEEL PIPE, SEAMLESS, NON-ALLOY STKM13C, CARBON CONTENT: 0.19%, OUTER DIAMETER: 28MM, INNER DIAMETER: 13.2MM, LENGTH: 5600MM, MANUFACTURER: ZHEJIANG DINGXIN, 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2025-02-18 | 出口 | 73043140 | COLD DRAWN STEEL PIPE, SEAMLESS, NON-ALLOY STKM13C, CARBON CONTENT: 0.18%, OUTER DIAMETER: 33.5MM, INNER DIAMETER: 16.5MM, LENGTH: 2750MM, MANUFACTURER: ZHEJIANG DINGXIN, 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2025-02-18 | 出口 | 73043140 | COLD DRAWN STEEL PIPE, SEAMLESS, NON-ALLOY STKM13C, CARBON CONTENT: 0.19%, OUTER DIAMETER: 33.5MM, INNER DIAMETER: 15.2MM, LENGTH: 5350MM, MANUFACTURER: ZHEJIANG DINGXIN, 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
2025-02-18 | 出口 | 73043140 | COLD DRAWN STEEL PIPE, SEAMLESS, NON-ALLOY STKM13C, CARBON CONTENT: 0.19%, OUTER DIAMETER: 28MM, INNER DIAMETER: 13.2MM, LENGTH: 5300MM, MANUFACTURER: ZHEJIANG DINGXIN, 100% NEW | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台